Chuyển đổi 1 Kenshi (KNS) sang Pakistani Rupee (PKR)
KNS/PKR: 1 KNS ≈ ₨1.20 PKR
Kenshi Thị trường hôm nay
Kenshi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNS được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨1.20. Với nguồn cung lưu hành là 860,000,000.00 KNS, tổng vốn hóa thị trường của KNS tính bằng PKR là ₨287,810,219,250.13. Trong 24h qua, giá của KNS tính bằng PKR đã giảm ₨-0.00004957, thể hiện mức giảm -1.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNS tính bằng PKR là ₨16.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.2845.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KNS sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KNS sang PKR là ₨1.20 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KNS/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNS/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Kenshi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KNS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KNS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KNS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kenshi sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi KNS sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNS | 1.20PKR |
2KNS | 2.40PKR |
3KNS | 3.61PKR |
4KNS | 4.81PKR |
5KNS | 6.02PKR |
6KNS | 7.22PKR |
7KNS | 8.43PKR |
8KNS | 9.63PKR |
9KNS | 10.84PKR |
10KNS | 12.04PKR |
100KNS | 120.49PKR |
500KNS | 602.45PKR |
1000KNS | 1,204.91PKR |
5000KNS | 6,024.57PKR |
10000KNS | 12,049.15PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang KNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.8299KNS |
2PKR | 1.65KNS |
3PKR | 2.48KNS |
4PKR | 3.31KNS |
5PKR | 4.14KNS |
6PKR | 4.97KNS |
7PKR | 5.80KNS |
8PKR | 6.63KNS |
9PKR | 7.46KNS |
10PKR | 8.29KNS |
1000PKR | 829.93KNS |
5000PKR | 4,149.66KNS |
10000PKR | 8,299.33KNS |
50000PKR | 41,496.67KNS |
100000PKR | 82,993.35KNS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KNS sang PKR và từ PKR sang KNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KNS sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang KNS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kenshi phổ biến
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | ₩5.78 KRW |
![]() | ₴0.18 UAH |
![]() | NT$0.14 TWD |
![]() | ₨1.2 PKR |
![]() | ₱0.24 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.1 CZK |
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | RM0.02 MYR |
![]() | zł0.02 PLN |
![]() | kr0.04 SEK |
![]() | R0.08 ZAR |
![]() | Rs1.32 LKR |
![]() | $0.01 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KNS = $undefined USD, 1 KNS = € EUR, 1 KNS = ₹ INR , 1 KNS = Rp IDR,1 KNS = $ CAD, 1 KNS = £ GBP, 1 KNS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07586 |
![]() | 0.00002076 |
![]() | 0.0008787 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.7409 |
![]() | 0.002798 |
![]() | 0.01288 |
![]() | 1.80 |
![]() | 9.74 |
![]() | 2.43 |
![]() | 7.94 |
![]() | 0.0008683 |
![]() | 1,189.81 |
![]() | 0.00002086 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 0.183 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kenshi của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kenshi hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kenshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kenshi sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kenshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kenshi sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kenshi sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kenshi (KNS)

Що таке DePIN Крипто?
У 2025 році DePIN (децентралізована фізична інфраструктурна мережа) революціонізує наше розуміння традиційної інфраструктури.

Падаюча домінантність Біткойну: Чи це альтсезон?
У постійно змінному криптовалютному ландшафті трейдери та інвестори уважно стежать за різними метриками, щоб передбачити рухи на ринку та оптимізувати свої стратегії.

USDC проти USDT: Розуміння титанів ринку стейблкоїнів
У постійно змінному пейзажі криптовалюти стейблкоїни виросли як ключові інструменти для трейдерів, інвесторів

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.