logo KavaChuyển đổi 1 Kava (KAVA) sang Gambian Dalasi (GMD)

KAVA/GMD: 1 KAVAD34.83 GMD

logo Kava
KAVA
logo GMD
GMD

Lần cập nhật mới nhất :

Kava Thị trường hôm nay

Kava đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kava được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D34.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,853,500.00 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của Kava tính bằng GMD là D2,654,185,313,471.24. Trong 24h qua, giá của Kava tính bằng GMD đã tăng D0.009987, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kava tính bằng GMD là D641.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D17.40.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1KAVA sang GMD

D34.82+2.06%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang GMD là D34.82 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +2.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KAVA/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/GMD trong ngày qua.

Giao dịch Kava

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo KavaKAVA/USDT
Spot
$ 0.4948
+2.84%
logo KavaKAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4932
+2.71%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KAVA/USDT là $0.4948, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.84%, Giá giao dịch Giao ngay KAVA/USDT là $0.4948 và +2.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng KAVA/USDT là $0.4932 và +2.71%.

Bảng chuyển đổi Kava sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi KAVA sang GMD

logo KavaSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1KAVA
34.82GMD
2KAVA
69.65GMD
3KAVA
104.47GMD
4KAVA
139.30GMD
5KAVA
174.12GMD
6KAVA
208.95GMD
7KAVA
243.77GMD
8KAVA
278.60GMD
9KAVA
313.42GMD
10KAVA
348.25GMD
100KAVA
3,482.53GMD
500KAVA
17,412.67GMD
1000KAVA
34,825.35GMD
5000KAVA
174,126.79GMD
10000KAVA
348,253.59GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang KAVA

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kava
1GMD
0.02871KAVA
2GMD
0.05742KAVA
3GMD
0.08614KAVA
4GMD
0.1148KAVA
5GMD
0.1435KAVA
6GMD
0.1722KAVA
7GMD
0.201KAVA
8GMD
0.2297KAVA
9GMD
0.2584KAVA
10GMD
0.2871KAVA
10000GMD
287.14KAVA
50000GMD
1,435.73KAVA
100000GMD
2,871.47KAVA
500000GMD
14,357.35KAVA
1000000GMD
28,714.70KAVA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ KAVA sang GMD và từ GMD sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KAVA sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMD sang KAVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Kava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KAVA = $0.49 USD, 1 KAVA = €0.44 EUR, 1 KAVA = ₹40.84 INR , 1 KAVA = Rp7,414.97 IDR,1 KAVA = $0.66 CAD, 1 KAVA = £0.37 GBP, 1 KAVA = ฿16.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GMD
GMD
logo GTGT
0.296
logo BTCBTC
0.00008131
logo ETHETH
0.003462
logo USDTUSDT
7.10
logo XRPXRP
2.90
logo BNBBNB
0.01125
logo SOLSOL
0.04951
logo USDCUSDC
7.10
logo DOGEDOGE
36.70
logo ADAADA
9.57
logo TRXTRX
31.28
logo STETHSTETH
0.003443
logo SMARTSMART
4,742.33
logo WBTCWBTC
0.00008134
logo LINKLINK
0.4615
logo AVAXAVAX
0.3103

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kava của bạn

01

Nhập số lượng KAVA của bạn

Nhập số lượng KAVA của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kava

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.