Karura Thị trường hôm nay
Karura đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Karura chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.01393. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,666,660 KAR, tổng vốn hóa thị trường của Karura tính bằng OMR là ﷼624,896.06. Trong 24h qua, giá của Karura tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0002523, biểu thị mức tăng +1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Karura tính bằng OMR là ﷼5.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01215.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAR sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAR sang OMR là ﷼0.01393 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +1.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAR/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAR/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Karura
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03613 | 2.81% |
The real-time trading price of KAR/USDT Spot is $0.03613, with a 24-hour trading change of 2.81%, KAR/USDT Spot is $0.03613 and 2.81%, and KAR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Karura sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi KAR sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAR | 0.01OMR |
2KAR | 0.02OMR |
3KAR | 0.04OMR |
4KAR | 0.05OMR |
5KAR | 0.06OMR |
6KAR | 0.08OMR |
7KAR | 0.09OMR |
8KAR | 0.11OMR |
9KAR | 0.12OMR |
10KAR | 0.13OMR |
10000KAR | 139.3OMR |
50000KAR | 696.52OMR |
100000KAR | 1,393.04OMR |
500000KAR | 6,965.21OMR |
1000000KAR | 13,930.43OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang KAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 71.78KAR |
2OMR | 143.57KAR |
3OMR | 215.35KAR |
4OMR | 287.14KAR |
5OMR | 358.92KAR |
6OMR | 430.71KAR |
7OMR | 502.49KAR |
8OMR | 574.28KAR |
9OMR | 646.06KAR |
10OMR | 717.85KAR |
100OMR | 7,178.52KAR |
500OMR | 35,892.63KAR |
1000OMR | 71,785.26KAR |
5000OMR | 358,926.33KAR |
10000OMR | 717,852.67KAR |
Bảng chuyển đổi số tiền KAR sang OMR và OMR sang KAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KAR sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang KAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Karura phổ biến
Karura | 1 KAR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.03INR |
![]() | Rp549.6IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.19THB |
Karura | 1 KAR |
---|---|
![]() | ₽3.35RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.24TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.22JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAR = $0.04 USD, 1 KAR = €0.03 EUR, 1 KAR = ₹3.03 INR, 1 KAR = Rp549.6 IDR, 1 KAR = $0.05 CAD, 1 KAR = £0.03 GBP, 1 KAR = ฿1.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 61.65 |
![]() | 0.01627 |
![]() | 0.8206 |
![]() | 1,300.5 |
![]() | 685.55 |
![]() | 2.3 |
![]() | 1,299.74 |
![]() | 11.64 |
![]() | 8,571.55 |
![]() | 5,577.24 |
![]() | 2,201.43 |
![]() | 0.8181 |
![]() | 0.01628 |
![]() | 1,164,180.94 |
![]() | 144.55 |
![]() | 415.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Karura của bạn
Nhập số lượng KAR của bạn
Nhập số lượng KAR của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Karura hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Karura.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Karura sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Karura
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Karura sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Karura sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Karura sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Karura sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Karura (KAR)

Découvrez KardiaChain (KAI), l'avenir de l'interopérabilité blockchain
KardiaChain, en tant que plateforme de blockchain publique axée sur l'interopérabilité, émerge progressivement.

Gate.io conclut la conférence et la réunion de l'université blockchain avec Mete Ali Başkaya à Ankara, en Turquie
Des choses passionnantes se passent lors de notre tournée turque sur la crypto et la blockchain, au cours de laquelle l'équipe de gate Turquie a terminé ses premiers événements en personne le 10 mars 2024 à Ankara, Turquie.

Portefeuille gate Web3 s'associe officiellement à KaratDao
Portefeuille Web3 Gate, l'offre de portefeuille numérique leader proposée par Gate.io, est ravi d'annoncer un nouveau partenariat avec KaratDao, le protocole ZKSync le plus important.

gateLive AMA Recap-Karat
Karat est un intergiciel de contrôle d'accès aux données développé par des ingénieurs seniors d'Apple, Google et Forbes 30u30 serial entrepreneur.

Gate.io AMA avec Karat - Le plus grand réseau de données sur zkSync
Gate.io a organisé une AMA _Ask-Me-Anything_ session avec Shaw, représentant de Karat dans l'espace Twitter.

La SEC a pris des mesures contre Kim Kardashian pour avoir approuvé Ethereum max EMAX.
Kardashian paiera 1,26 million de dollars pour effacer les accusations d_infraction à la loi anti-racolage.