Chuyển đổi 1 Jito (JTO) sang Lao Kip (LAK)
JTO/LAK: 1 JTO ≈ ₭48,110.08 LAK
Jito Thị trường hôm nay
Jito đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JTO được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭48,110.08. Với nguồn cung lưu hành là 304,472,000.00 JTO, tổng vốn hóa thị trường của JTO tính bằng LAK là ₭320,912,963,883,962,473.99. Trong 24h qua, giá của JTO tính bằng LAK đã giảm ₭-0.04994, thể hiện mức giảm -2.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JTO tính bằng LAK là ₭116,616.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭4,381.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1JTO sang LAK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 JTO sang LAK là ₭48,110.08 LAK, với tỷ lệ thay đổi là -2.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá JTO/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JTO/LAK trong ngày qua.
Giao dịch Jito
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.21 | -2.03% | |
![]() Spot | $ 2.23 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.20 | -2.43% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của JTO/USDT là $2.21, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.03%, Giá giao dịch Giao ngay JTO/USDT là $2.21 và -2.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng JTO/USDT là $2.20 và -2.43%.
Bảng chuyển đổi Jito sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi JTO sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JTO | 48,110.08LAK |
2JTO | 96,220.16LAK |
3JTO | 144,330.25LAK |
4JTO | 192,440.33LAK |
5JTO | 240,550.42LAK |
6JTO | 288,660.50LAK |
7JTO | 336,770.59LAK |
8JTO | 384,880.67LAK |
9JTO | 432,990.75LAK |
10JTO | 481,100.84LAK |
100JTO | 4,811,008.43LAK |
500JTO | 24,055,042.19LAK |
1000JTO | 48,110,084.38LAK |
5000JTO | 240,550,421.94LAK |
10000JTO | 481,100,843.88LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang JTO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.00002078JTO |
2LAK | 0.00004157JTO |
3LAK | 0.00006235JTO |
4LAK | 0.00008314JTO |
5LAK | 0.0001039JTO |
6LAK | 0.0001247JTO |
7LAK | 0.0001454JTO |
8LAK | 0.0001662JTO |
9LAK | 0.000187JTO |
10LAK | 0.0002078JTO |
10000000LAK | 207.85JTO |
50000000LAK | 1,039.28JTO |
100000000LAK | 2,078.56JTO |
500000000LAK | 10,392.83JTO |
1000000000LAK | 20,785.66JTO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ JTO sang LAK và từ LAK sang JTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000JTO sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 LAK sang JTO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jito phổ biến
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | $2.18 USD |
![]() | €1.96 EUR |
![]() | ₹182.46 INR |
![]() | Rp33,130.7 IDR |
![]() | $2.96 CAD |
![]() | £1.64 GBP |
![]() | ฿72.03 THB |
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | ₽201.82 RUB |
![]() | R$11.88 BRL |
![]() | د.إ8.02 AED |
![]() | ₺74.55 TRY |
![]() | ¥15.4 CNY |
![]() | ¥314.5 JPY |
![]() | $17.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 JTO = $2.18 USD, 1 JTO = €1.96 EUR, 1 JTO = ₹182.46 INR , 1 JTO = Rp33,130.7 IDR,1 JTO = $2.96 CAD, 1 JTO = £1.64 GBP, 1 JTO = ฿72.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
PI chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
LINK chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001057 |
![]() | 0.0000002706 |
![]() | 0.00001178 |
![]() | 0.02282 |
![]() | 0.009393 |
![]() | 0.00003785 |
![]() | 0.0001691 |
![]() | 0.02282 |
![]() | 0.03045 |
![]() | 0.1294 |
![]() | 0.1024 |
![]() | 0.00001176 |
![]() | 15.44 |
![]() | 0.01559 |
![]() | 0.0000002719 |
![]() | 0.001621 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jito của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jito
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito (JTO)
Tìm hiểu thêm về Jito (JTO)

Comprendre Jito (JTO)

Comment Jito remodèle le paysage du marché du piquetage de Solana

Recherche gate : XRP dépasse SOL en tant que troisième plus grande Crypto ; l'ETF Ethereum Spot voit 5 jours d'entrées de fonds

gate Recherche : Revue du marché crypto de novembre

Découvrez les 7 meilleures plateformes de staking DeFi en 2025
