Chuyển đổi 1 Jito (JTO) sang Gambian Dalasi (GMD)
JTO/GMD: 1 JTO ≈ D149.56 GMD
Jito Thị trường hôm nay
Jito đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jito được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D149.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 307,074,430.00 JTO, tổng vốn hóa thị trường của Jito tính bằng GMD là D3,232,469,493,766.26. Trong 24h qua, giá của Jito tính bằng GMD đã tăng D0.03001, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jito tính bằng GMD là D374.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D14.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1JTO sang GMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 JTO sang GMD là D149.56 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +1.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá JTO/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JTO/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Jito
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.12 | +1.86% | |
![]() Spot | $ 2.11 | -0.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.12 | +2.46% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của JTO/USDT là $2.12, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.86%, Giá giao dịch Giao ngay JTO/USDT là $2.12 và +1.86%, và Giá giao dịch Hợp đồng JTO/USDT là $2.12 và +2.46%.
Bảng chuyển đổi Jito sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi JTO sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JTO | 149.56GMD |
2JTO | 299.12GMD |
3JTO | 448.68GMD |
4JTO | 598.25GMD |
5JTO | 747.81GMD |
6JTO | 897.37GMD |
7JTO | 1,046.94GMD |
8JTO | 1,196.50GMD |
9JTO | 1,346.06GMD |
10JTO | 1,495.63GMD |
100JTO | 14,956.32GMD |
500JTO | 74,781.61GMD |
1000JTO | 149,563.23GMD |
5000JTO | 747,816.18GMD |
10000JTO | 1,495,632.37GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang JTO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.006686JTO |
2GMD | 0.01337JTO |
3GMD | 0.02005JTO |
4GMD | 0.02674JTO |
5GMD | 0.03343JTO |
6GMD | 0.04011JTO |
7GMD | 0.0468JTO |
8GMD | 0.05348JTO |
9GMD | 0.06017JTO |
10GMD | 0.06686JTO |
100000GMD | 668.61JTO |
500000GMD | 3,343.06JTO |
1000000GMD | 6,686.13JTO |
5000000GMD | 33,430.67JTO |
10000000GMD | 66,861.35JTO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ JTO sang GMD và từ GMD sang JTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000JTO sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GMD sang JTO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jito phổ biến
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | $2.13 USD |
![]() | €1.9 EUR |
![]() | ₹177.53 INR |
![]() | Rp32,235.69 IDR |
![]() | $2.88 CAD |
![]() | £1.6 GBP |
![]() | ฿70.09 THB |
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | ₽196.37 RUB |
![]() | R$11.56 BRL |
![]() | د.إ7.8 AED |
![]() | ₺72.53 TRY |
![]() | ¥14.99 CNY |
![]() | ¥306 JPY |
![]() | $16.56 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 JTO = $2.13 USD, 1 JTO = €1.9 EUR, 1 JTO = ₹177.53 INR , 1 JTO = Rp32,235.69 IDR,1 JTO = $2.88 CAD, 1 JTO = £1.6 GBP, 1 JTO = ฿70.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3112 |
![]() | 0.00008452 |
![]() | 0.003578 |
![]() | 7.10 |
![]() | 2.99 |
![]() | 0.01136 |
![]() | 0.05516 |
![]() | 7.10 |
![]() | 10.12 |
![]() | 42.38 |
![]() | 30.17 |
![]() | 0.003589 |
![]() | 4,611.50 |
![]() | 0.00008442 |
![]() | 0.7176 |
![]() | 0.4996 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jito của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jito
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito (JTO)
Tìm hiểu thêm về Jito (JTO)

Hiểu Jito (JTO)

Jito đang định hình lại bối cảnh thị trường đặt cược Solana như thế nào

Nghiên cứu của gate: XRP vượt qua SOL để trở thành loại tiền điện tử lớn thứ ba; ETF Giao ngay Ethereum nhận dòng tiền trong 5 ngày

gate Nghiên cứu: Đánh giá thị trường tiền điện tử tháng 11

Khám phá 7 nền tảng DeFi Staking hàng đầu năm 2025
