JasmyCoin Thị trường hôm nay
JasmyCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JasmyCoin chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.06391. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JasmyCoin tính bằng PGK là K12,105,836,006.37. Trong 24h qua, giá của JasmyCoin tính bằng PGK đã tăng K0.01101, biểu thị mức tăng +20.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JasmyCoin tính bằng PGK là K18.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.01075.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang PGK là K0.06391 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +20.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JASMY/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/PGK trong ngày qua.
Giao dịch JasmyCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01674 | 21.42% | |
![]() Giao ngay | $0.00001046 | 18.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01665 | 17.29% |
The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01674, with a 24-hour trading change of 21.42%, JASMY/USDT Spot is $0.01674 and 21.42%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01665 and 17.29%.
Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi JASMY sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JASMY | 0.06PGK |
2JASMY | 0.12PGK |
3JASMY | 0.19PGK |
4JASMY | 0.25PGK |
5JASMY | 0.31PGK |
6JASMY | 0.38PGK |
7JASMY | 0.44PGK |
8JASMY | 0.51PGK |
9JASMY | 0.57PGK |
10JASMY | 0.63PGK |
10000JASMY | 639.1PGK |
50000JASMY | 3,195.51PGK |
100000JASMY | 6,391.03PGK |
500000JASMY | 31,955.17PGK |
1000000JASMY | 63,910.34PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang JASMY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 15.64JASMY |
2PGK | 31.29JASMY |
3PGK | 46.94JASMY |
4PGK | 62.58JASMY |
5PGK | 78.23JASMY |
6PGK | 93.88JASMY |
7PGK | 109.52JASMY |
8PGK | 125.17JASMY |
9PGK | 140.82JASMY |
10PGK | 156.46JASMY |
100PGK | 1,564.69JASMY |
500PGK | 7,823.45JASMY |
1000PGK | 15,646.91JASMY |
5000PGK | 78,234.59JASMY |
10000PGK | 156,469.19JASMY |
Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang PGK và PGK sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JASMY sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGK sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.36INR |
![]() | Rp247.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | ₽1.51RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.35JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.02 USD, 1 JASMY = €0.01 EUR, 1 JASMY = ₹1.36 INR, 1 JASMY = Rp247.83 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
LEO chuyển đổi sang PGK
AVAX chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.66 |
![]() | 0.001512 |
![]() | 0.07939 |
![]() | 127.86 |
![]() | 59.84 |
![]() | 0.2153 |
![]() | 0.9827 |
![]() | 127.77 |
![]() | 774.94 |
![]() | 515.74 |
![]() | 198.28 |
![]() | 0.07999 |
![]() | 0.001511 |
![]() | 111,044.18 |
![]() | 13.65 |
![]() | 6.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng JasmyCoin của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JasmyCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)
Tìm hiểu thêm về JasmyCoin (JASMY)

Jasmy là gì?

Dự đoán giá JASMY Coin năm 2025

Nghiên cứu của gate: Số ví hoạt động toàn cầu vượt qua 400 triệu, ETF BTC & ETH ghi nhận 10 ngày liên tiếp của dòng tiền vào
