JasmyCoin Thị trường hôm nay
JasmyCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JasmyCoin chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸8.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JasmyCoin tính bằng KZT là ₸191,420,759,403,320.99. Trong 24h qua, giá của JasmyCoin tính bằng KZT đã tăng ₸1.5, biểu thị mức tăng +23.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JasmyCoin tính bằng KZT là ₸2,296.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸1.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang KZT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang KZT là ₸8.24 KZT, với tỷ lệ thay đổi là +23.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JASMY/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/KZT trong ngày qua.
Giao dịch JasmyCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01661 | 14.8% | |
![]() Giao ngay | $0.00001024 | 11.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01651 | 17.3% |
The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01661, with a 24-hour trading change of 14.8%, JASMY/USDT Spot is $0.01661 and 14.8%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01651 and 17.3%.
Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi JASMY sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JASMY | 8.24KZT |
2JASMY | 16.49KZT |
3JASMY | 24.73KZT |
4JASMY | 32.98KZT |
5JASMY | 41.23KZT |
6JASMY | 49.47KZT |
7JASMY | 57.72KZT |
8JASMY | 65.97KZT |
9JASMY | 74.21KZT |
10JASMY | 82.46KZT |
100JASMY | 824.62KZT |
500JASMY | 4,123.14KZT |
1000JASMY | 8,246.29KZT |
5000JASMY | 41,231.48KZT |
10000JASMY | 82,462.97KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang JASMY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.1212JASMY |
2KZT | 0.2425JASMY |
3KZT | 0.3637JASMY |
4KZT | 0.485JASMY |
5KZT | 0.6063JASMY |
6KZT | 0.7275JASMY |
7KZT | 0.8488JASMY |
8KZT | 0.9701JASMY |
9KZT | 1.09JASMY |
10KZT | 1.21JASMY |
1000KZT | 121.26JASMY |
5000KZT | 606.33JASMY |
10000KZT | 1,212.66JASMY |
50000KZT | 6,063.32JASMY |
100000KZT | 12,126.65JASMY |
Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang KZT và KZT sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JASMY sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KZT sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp260.93IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.48JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.02 USD, 1 JASMY = €0.02 EUR, 1 JASMY = ₹1.44 INR, 1 JASMY = Rp260.93 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
LEO chuyển đổi sang KZT
AVAX chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04598 |
![]() | 0.00001231 |
![]() | 0.0006441 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4853 |
![]() | 0.001756 |
![]() | 0.008069 |
![]() | 1.04 |
![]() | 6.3 |
![]() | 4.22 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.0006443 |
![]() | 0.00001231 |
![]() | 905.34 |
![]() | 0.1115 |
![]() | 0.05204 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng JasmyCoin của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JasmyCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)
Tìm hiểu thêm về JasmyCoin (JASMY)

Jasmy là gì?

Dự đoán giá JASMY Coin năm 2025

Nghiên cứu của gate: Số ví hoạt động toàn cầu vượt qua 400 triệu, ETF BTC & ETH ghi nhận 10 ngày liên tiếp của dòng tiền vào
