JasmyCoin Thị trường hôm nay
JasmyCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JasmyCoin chuyển đổi sang Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.01219. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JasmyCoin tính bằng JOD là د.ا418,669,140.95. Trong 24h qua, giá của JasmyCoin tính bằng JOD đã tăng د.ا0.002305, biểu thị mức tăng +23.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JasmyCoin tính bằng JOD là د.ا3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.001949.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang JOD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang JOD là د.ا0.01219 JOD, với tỷ lệ thay đổi là +23.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JASMY/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/JOD trong ngày qua.
Giao dịch JasmyCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01717 | 19.36% | |
![]() Giao ngay | $0.00001073 | 16.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01706 | 21.21% |
The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01717, with a 24-hour trading change of 19.36%, JASMY/USDT Spot is $0.01717 and 19.36%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01706 and 21.21%.
Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi JASMY sang JOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JASMY | 0.01JOD |
2JASMY | 0.02JOD |
3JASMY | 0.03JOD |
4JASMY | 0.04JOD |
5JASMY | 0.06JOD |
6JASMY | 0.07JOD |
7JASMY | 0.08JOD |
8JASMY | 0.09JOD |
9JASMY | 0.1JOD |
10JASMY | 0.12JOD |
10000JASMY | 121.95JOD |
50000JASMY | 609.77JOD |
100000JASMY | 1,219.55JOD |
500000JASMY | 6,097.75JOD |
1000000JASMY | 12,195.5JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang JASMY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOD | 81.99JASMY |
2JOD | 163.99JASMY |
3JOD | 245.99JASMY |
4JOD | 327.98JASMY |
5JOD | 409.98JASMY |
6JOD | 491.98JASMY |
7JOD | 573.98JASMY |
8JOD | 655.97JASMY |
9JOD | 737.97JASMY |
10JOD | 819.97JASMY |
100JOD | 8,199.73JASMY |
500JOD | 40,998.69JASMY |
1000JOD | 81,997.39JASMY |
5000JOD | 409,986.98JASMY |
10000JOD | 819,973.97JASMY |
Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang JOD và JOD sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JASMY sang JOD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JOD sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp260.93IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.48JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.02 USD, 1 JASMY = €0.02 EUR, 1 JASMY = ₹1.44 INR, 1 JASMY = Rp260.93 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JOD
ETH chuyển đổi sang JOD
USDT chuyển đổi sang JOD
XRP chuyển đổi sang JOD
BNB chuyển đổi sang JOD
SOL chuyển đổi sang JOD
USDC chuyển đổi sang JOD
DOGE chuyển đổi sang JOD
TRX chuyển đổi sang JOD
ADA chuyển đổi sang JOD
STETH chuyển đổi sang JOD
WBTC chuyển đổi sang JOD
SMART chuyển đổi sang JOD
LEO chuyển đổi sang JOD
AVAX chuyển đổi sang JOD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.09 |
![]() | 0.008329 |
![]() | 0.4355 |
![]() | 705.41 |
![]() | 328.18 |
![]() | 1.18 |
![]() | 5.45 |
![]() | 705 |
![]() | 4,265.77 |
![]() | 2,854.9 |
![]() | 1,090.65 |
![]() | 0.4356 |
![]() | 0.008328 |
![]() | 612,168.93 |
![]() | 75.4 |
![]() | 35.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT, JOD sang BTC, JOD sang ETH, JOD sang USBT, JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.
Nhập số lượng JasmyCoin của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JasmyCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Jordanian Dinar (JOD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Jordanian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)
Tìm hiểu thêm về JasmyCoin (JASMY)

Jasmy là gì?

Dự đoán giá JASMY Coin năm 2025

Nghiên cứu của gate: Số ví hoạt động toàn cầu vượt qua 400 triệu, ETF BTC & ETH ghi nhận 10 ngày liên tiếp của dòng tiền vào
