JasmyCoin Thị trường hôm nay
JasmyCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JASMY chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.3832. Với nguồn cung lưu hành là 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JASMY tính bằng HNL là L460,926,257,295.89. Trong 24h qua, giá của JASMY tính bằng HNL đã giảm L-0.01942, biểu thị mức giảm -4.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JASMY tính bằng HNL là L118.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.0683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang HNL là L0.3832 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -4.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JASMY/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/HNL trong ngày qua.
Giao dịch JasmyCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01551 | -0.83% | |
![]() Giao ngay | $0.000009475 | -1.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01549 | -1.45% |
The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01551, with a 24-hour trading change of -0.83%, JASMY/USDT Spot is $0.01551 and -0.83%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01549 and -1.45%.
Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi JASMY sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JASMY | 0.38HNL |
2JASMY | 0.76HNL |
3JASMY | 1.14HNL |
4JASMY | 1.53HNL |
5JASMY | 1.91HNL |
6JASMY | 2.29HNL |
7JASMY | 2.68HNL |
8JASMY | 3.06HNL |
9JASMY | 3.44HNL |
10JASMY | 3.83HNL |
1000JASMY | 383.29HNL |
5000JASMY | 1,916.45HNL |
10000JASMY | 3,832.9HNL |
50000JASMY | 19,164.54HNL |
100000JASMY | 38,329.09HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang JASMY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 2.6JASMY |
2HNL | 5.21JASMY |
3HNL | 7.82JASMY |
4HNL | 10.43JASMY |
5HNL | 13.04JASMY |
6HNL | 15.65JASMY |
7HNL | 18.26JASMY |
8HNL | 20.87JASMY |
9HNL | 23.48JASMY |
10HNL | 26.08JASMY |
100HNL | 260.89JASMY |
500HNL | 1,304.49JASMY |
1000HNL | 2,608.98JASMY |
5000HNL | 13,044.92JASMY |
10000HNL | 26,089.84JASMY |
Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang HNL và HNL sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JASMY sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.29INR |
![]() | Rp234.11IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | ₽1.43RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.22JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.02 USD, 1 JASMY = €0.01 EUR, 1 JASMY = ₹1.29 INR, 1 JASMY = Rp234.11 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
AVAX chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8971 |
![]() | 0.0002364 |
![]() | 0.01234 |
![]() | 20.13 |
![]() | 9.4 |
![]() | 0.03437 |
![]() | 0.1553 |
![]() | 20.12 |
![]() | 79.55 |
![]() | 126.34 |
![]() | 31.54 |
![]() | 0.01236 |
![]() | 16,394.32 |
![]() | 0.0002367 |
![]() | 2.13 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng JasmyCoin của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JasmyCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)
Tìm hiểu thêm về JasmyCoin (JASMY)

Jasmy là gì?

Dự đoán giá JASMY Coin năm 2025

Nghiên cứu của gate: Số ví hoạt động toàn cầu vượt qua 400 triệu, ETF BTC & ETH ghi nhận 10 ngày liên tiếp của dòng tiền vào
