Chuyển đổi 1 Jambo (J) sang Serbian Dinar (RSD)
J/RSD: 1 J ≈ дин. or din.22.79 RSD
Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J được chuyển đổi thành Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.22.78. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000.00 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng RSD là дин. or din.310,633,031,475.48. Trong 24h qua, giá của J tính bằng RSD đã giảm дин. or din.-0.008194, thể hiện mức giảm -3.74%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng RSD là дин. or din.157.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.18.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1J sang RSD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 J sang RSD là дин. or din.22.78 RSD, với tỷ lệ thay đổi là -3.74% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá J/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/RSD trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2109 | -3.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2107 | -4.10% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của J/USDT là $0.2109, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.34%, Giá giao dịch Giao ngay J/USDT là $0.2109 và -3.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng J/USDT là $0.2107 và -4.10%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi J sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 22.78RSD |
2J | 45.57RSD |
3J | 68.36RSD |
4J | 91.14RSD |
5J | 113.93RSD |
6J | 136.72RSD |
7J | 159.50RSD |
8J | 182.29RSD |
9J | 205.08RSD |
10J | 227.86RSD |
100J | 2,278.67RSD |
500J | 11,393.36RSD |
1000J | 22,786.72RSD |
5000J | 113,933.64RSD |
10000J | 227,867.29RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 0.04388J |
2RSD | 0.08777J |
3RSD | 0.1316J |
4RSD | 0.1755J |
5RSD | 0.2194J |
6RSD | 0.2633J |
7RSD | 0.3071J |
8RSD | 0.351J |
9RSD | 0.3949J |
10RSD | 0.4388J |
10000RSD | 438.85J |
50000RSD | 2,194.25J |
100000RSD | 4,388.51J |
500000RSD | 21,942.59J |
1000000RSD | 43,885.19J |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ J sang RSD và từ RSD sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000J sang RSD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RSD sang J, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | د.ا0.15 JOD |
![]() | ₸104.18 KZT |
![]() | $0.28 BND |
![]() | ل.ل19,448.35 LBP |
![]() | ֏84.18 AMD |
![]() | RF291.08 RWF |
![]() | K0.85 PGK |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ﷼0.79 QAR |
![]() | P2.86 BWP |
![]() | Br0.71 BYN |
![]() | $13.06 DOP |
![]() | ₮741.65 MNT |
![]() | MT13.88 MZN |
![]() | ZK5.72 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 J = $undefined USD, 1 J = € EUR, 1 J = ₹ INR , 1 J = Rp IDR,1 J = $ CAD, 1 J = £ GBP, 1 J = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
PI chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
LEO chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2268 |
![]() | 0.00005766 |
![]() | 0.002533 |
![]() | 4.76 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.007968 |
![]() | 0.03712 |
![]() | 4.76 |
![]() | 6.80 |
![]() | 28.55 |
![]() | 22.32 |
![]() | 0.002455 |
![]() | 2,991.29 |
![]() | 3.44 |
![]() | 0.00005755 |
![]() | 0.5016 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT,RSD sang BTC,RSD sang ETH,RSD sang USBT , RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại bằng Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Token ROAM: Menciptakan Tolok Ukur Baru untuk Jaringan Nirkabel Terdesentralisasi Global
Artikel ini memperkenalkan bagaimana ROAM membentuk kembali konektivitas Internet global melalui teknologi blockchain, memungkinkan roaming WiFi yang lancar dan meningkatkan keamanan jaringan.

Insiden Hyperliquid 3.12: Sebuah Perdagangan Strategis yang Membuat Pertukaran Kehilangan $4 Juta
Pada 12 Maret 2024, insiden penting terjadi di pertukaran derivatif terdesentralisasi Hyperliquid.

Token MINT: Jaringan Layer2 Ethereum Membuat Platform Penerbitan dan Perdagangan Aset NFT
TOKEN MINT adalah mesin ekosistem NFT revolusioner di jaringan Layer2 Ethereum.

Berita Ripple (XRP): Franklin Templeton Mengajukan Aplikasi ETF dan SEC Menunda Persetujuan
Artikel ini melakukan tinjauan mendalam terhadap perkembangan terbaru dalam ekosistem XRP

Apa Itu Mata Uang Kripto dan Bagaimana Cara Kerjanya?
Mata Uang Kripto telah merevolusi lanskap keuangan, menawarkan alternatif digital terdesentralisasi terhadap uang tradisional.

Apa itu Toncoin (TON)? Pelajari Tentang Blockchain yang Dikembangkan oleh Telegram
Salah satu blockchain seperti The Open Network (TON), yang dikembangkan oleh Telegram untuk merevolusi transaksi peer-to-peer, aplikasi terdesentralisasi (dApps), dan integrasi yang mulus dengan platform pesan.
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Jambo: Membangun Ekosistem Mobile Web3 Global

Apa itu Token TRUMP: dirilis oleh Presiden, dengan kapitalisasi pasar sebesar 30 miliar dolar per hari?

Token TRUMP: Token Meme Asli Donald Trump

Semua Tentang Jaringan Camino (CAM)

Bagaimana Cara Jual Koin Pi: Panduan untuk Pemula
