Chuyển đổi 1 Jambo (J) sang Cayman Islands Dollar (KYD)
J/KYD: 1 J ≈ $0.18 KYD
Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J được chuyển đổi thành Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.1814. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000.00 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng KYD là $19,651,899.97. Trong 24h qua, giá của J tính bằng KYD đã giảm $-0.008665, thể hiện mức giảm -3.83%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng KYD là $1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1434.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1J sang KYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 J sang KYD là $0.18 KYD, với tỷ lệ thay đổi là -3.83% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá J/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/KYD trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2176 | -4.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2177 | -3.50% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của J/USDT là $0.2176, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.35%, Giá giao dịch Giao ngay J/USDT là $0.2176 và -4.35%, và Giá giao dịch Hợp đồng J/USDT là $0.2177 và -3.50%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi J sang KYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.18KYD |
2J | 0.36KYD |
3J | 0.54KYD |
4J | 0.72KYD |
5J | 0.9KYD |
6J | 1.08KYD |
7J | 1.26KYD |
8J | 1.45KYD |
9J | 1.63KYD |
10J | 1.81KYD |
1000J | 181.40KYD |
5000J | 907.04KYD |
10000J | 1,814.09KYD |
50000J | 9,070.47KYD |
100000J | 18,140.94KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYD | 5.51J |
2KYD | 11.02J |
3KYD | 16.53J |
4KYD | 22.04J |
5KYD | 27.56J |
6KYD | 33.07J |
7KYD | 38.58J |
8KYD | 44.09J |
9KYD | 49.61J |
10KYD | 55.12J |
100KYD | 551.23J |
500KYD | 2,756.19J |
1000KYD | 5,512.39J |
5000KYD | 27,561.96J |
10000KYD | 55,123.93J |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ J sang KYD và từ KYD sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000J sang KYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang J, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $3.79 NAD |
![]() | ₼0.37 AZN |
![]() | Sh591.57 TZS |
![]() | so'm2,767.26 UZS |
![]() | FCFA127.94 XOF |
![]() | $210.24 ARS |
![]() | دج28.8 DZD |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₨9.97 MUR |
![]() | ﷼0.08 OMR |
![]() | S/0.82 PEN |
![]() | дин. or din.22.83 RSD |
![]() | $34.21 JMD |
![]() | TT$1.48 TTD |
![]() | kr29.69 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 J = $undefined USD, 1 J = € EUR, 1 J = ₹ INR , 1 J = Rp IDR,1 J = $ CAD, 1 J = £ GBP, 1 J = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KYD
ETH chuyển đổi sang KYD
USDT chuyển đổi sang KYD
XRP chuyển đổi sang KYD
BNB chuyển đổi sang KYD
SOL chuyển đổi sang KYD
USDC chuyển đổi sang KYD
ADA chuyển đổi sang KYD
DOGE chuyển đổi sang KYD
TRX chuyển đổi sang KYD
STETH chuyển đổi sang KYD
SMART chuyển đổi sang KYD
WBTC chuyển đổi sang KYD
LINK chuyển đổi sang KYD
TON chuyển đổi sang KYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.02 |
![]() | 0.007046 |
![]() | 0.2988 |
![]() | 600.09 |
![]() | 248.47 |
![]() | 0.9682 |
![]() | 4.53 |
![]() | 599.90 |
![]() | 846.17 |
![]() | 3,495.82 |
![]() | 2,594.92 |
![]() | 0.2983 |
![]() | 401,353.84 |
![]() | 0.007087 |
![]() | 41.52 |
![]() | 162.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT,KYD sang BTC,KYD sang ETH,KYD sang USBT , KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

JAILSTOOL代币:Dave Portnoy在X平台引发Meme币争议
JAILSTOOL代币引发争议:Barstool Sports创始人Dave Portnoy在X平台分享Meme币交易遭批评。

MXYZ代币:拉丁美洲互联网先驱Jeffrey Peterson的Web3社交平台项目
探索MXYZ代币:由拉丁美洲互联网先驱Jeffrey Peterson打造的Web3社交革命。

了解Jito (JTO 代币)的加密项目和市场趋势
Jito(JTO)是一个专注于提高可扩展性和交易效率的区块链项目,其本地代币JTO推动去中心化运营,并提供投资机会。

JUP 代币价格预测2025:Jupiter 会迎来大爆发吗?
若 Jupiter 团队能持续兑现路线图,2025 年 JUP 代币的爆发将不仅是价格数字的跃升,更是 DeFi 聚合器赛道价值逻辑的重塑。

近期JASMY价格表现如何?2025年JASMY能达到1美元吗?
JASMY作为日本加密货币市场的独特玩家,展现出强劲的发展潜力。

JAILSTOOL代币:Dave Portnoy的Meme币交易引发热议
深入分析这JAILSTOOL Meme币现象,揭示社交媒体对加密货币市场的影响,以及由此引发的投资热议。