Chuyển đổi 1 Jambo (J) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
J/CVE: 1 J ≈ Esc23.24 CVE
Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc23.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000.00 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng CVE là Esc298,413,832,070.04. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng CVE đã tăng Esc0.003004, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng CVE là Esc148.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc17.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1J sang CVE
Tính đến 2025-03-21 12:33:48, tỷ giá hối đoái của 1 J sang CVE là Esc23.23 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +1.29% trong 24h qua (2025-03-20 12:35:00) thành (2025-03-21 12:30:00), Trang biểu đồ giá J/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2358 | +2.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2353 | +3.57% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của J/USDT là $0.2358, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.29%, Giá giao dịch Giao ngay J/USDT là $0.2358 và +2.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng J/USDT là $0.2353 và +3.57%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi J sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 22.39CVE |
2J | 44.79CVE |
3J | 67.18CVE |
4J | 89.58CVE |
5J | 111.98CVE |
6J | 134.37CVE |
7J | 156.77CVE |
8J | 179.16CVE |
9J | 201.56CVE |
10J | 223.96CVE |
100J | 2,239.60CVE |
500J | 11,198.00CVE |
1000J | 22,396.01CVE |
5000J | 111,980.05CVE |
10000J | 223,960.10CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.04465J |
2CVE | 0.0893J |
3CVE | 0.1339J |
4CVE | 0.1786J |
5CVE | 0.2232J |
6CVE | 0.2679J |
7CVE | 0.3125J |
8CVE | 0.3572J |
9CVE | 0.4018J |
10CVE | 0.4465J |
10000CVE | 446.50J |
50000CVE | 2,232.54J |
100000CVE | 4,465.08J |
500000CVE | 22,325.40J |
1000000CVE | 44,650.80J |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ J sang CVE và từ CVE sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000J sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang J, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₩301.93 KRW |
![]() | ₴9.37 UAH |
![]() | NT$7.24 TWD |
![]() | ₨62.97 PKR |
![]() | ₱12.61 PHP |
![]() | $0.33 AUD |
![]() | Kč5.09 CZK |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | RM0.95 MYR |
![]() | zł0.87 PLN |
![]() | kr2.31 SEK |
![]() | R3.95 ZAR |
![]() | Rs69.12 LKR |
![]() | $0.29 SGD |
![]() | $0.36 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 J = $undefined USD, 1 J = € EUR, 1 J = ₹ INR , 1 J = Rp IDR,1 J = $ CAD, 1 J = £ GBP, 1 J = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
TON chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2226 |
![]() | 0.00006021 |
![]() | 0.002575 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.11 |
![]() | 0.00795 |
![]() | 0.04002 |
![]() | 5.05 |
![]() | 7.15 |
![]() | 30.18 |
![]() | 21.40 |
![]() | 0.00256 |
![]() | 3,412.79 |
![]() | 0.00006041 |
![]() | 0.5146 |
![]() | 0.3587 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Jito(JTO)暗号プロジェクトと市場トレンドについて学ぶ
Jito(JTO)は、スケーラビリティと取引効率の向上に焦点を当てたブロックチェーンプロジェクトであり、そのネイティブトークンであるJTOは、分散型の運用を支え、投資機会を提供しています。

2025年のJUPトークン価格予測:木星は大きなブレイクアウトを経験するでしょうか?
Jupiterチームがロードマップに沿って提供し続けることができれば、2025年のJUPトークンの爆発的な増加は、価格の高騰だけでなく、DeFiアグリゲータートラックの価値ロジックの再構築にもつながるでしょう。

PIZZA通貨:ソラナベースのPizza Emoji MEME Coin
PIZZAを発見し、暴風のように暴れるSolanaの最もチーズの効いたミーム通貨。

最近のJASMYコインの価格はどうなっていますか?JASMYコインは2025年までに1ドルに達することができるのでしょうか?
日本の仮想通貨市場におけるユニークなプレイヤーとして、JASMYは強力な成長ポテンシャルを示しています。

JAILSTOOLトークン:デイブ・ポートノイのMEMEコインマニアが熱い議論を巻き起こす
JAILSTOOLメームコイン現象の徹底した分析は、ソーシャルメディアが暗号通貨市場に与える影響と、それが引き起こした投資の興奮を明らかにしています。

JELLYJELLY トークン:動画チャットクリップを素早く共有する新しい方法
JELLYJELLYトークンは、ビデオチャット共有の革命をリードし、若いユーザーに迅速かつ安全なソーシャル体験を提供しています。