Chuyển đổi 1 Jambo (J) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
J/CVE: 1 J ≈ Esc20.84 CVE
Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc20.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000.00 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng CVE là Esc267,582,811,154.64. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng CVE đã tăng Esc0.005098, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng CVE là Esc148.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc17.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1J sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 J sang CVE là Esc20.83 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +2.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá J/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2123 | +2.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2126 | +3.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của J/USDT là $0.2123, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.01%, Giá giao dịch Giao ngay J/USDT là $0.2123 và +2.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng J/USDT là $0.2126 và +3.00%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi J sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 20.83CVE |
2J | 41.67CVE |
3J | 62.50CVE |
4J | 83.34CVE |
5J | 104.17CVE |
6J | 125.01CVE |
7J | 145.84CVE |
8J | 166.68CVE |
9J | 187.51CVE |
10J | 208.35CVE |
100J | 2,083.51CVE |
500J | 10,417.55CVE |
1000J | 20,835.10CVE |
5000J | 104,175.53CVE |
10000J | 208,351.06CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.04799J |
2CVE | 0.09599J |
3CVE | 0.1439J |
4CVE | 0.1919J |
5CVE | 0.2399J |
6CVE | 0.2879J |
7CVE | 0.3359J |
8CVE | 0.3839J |
9CVE | 0.4319J |
10CVE | 0.4799J |
10000CVE | 479.95J |
50000CVE | 2,399.79J |
100000CVE | 4,799.59J |
500000CVE | 23,997.95J |
1000000CVE | 47,995.91J |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ J sang CVE và từ CVE sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000J sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang J, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | UM8.38 MRU |
![]() | ރ.3.26 MVR |
![]() | MK365.99 MWK |
![]() | C$7.78 NIO |
![]() | B/.0.21 PAB |
![]() | ₲1,645.85 PYG |
![]() | $1.79 SBD |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₨2.77 SCR |
![]() | ج.س.96.74 SDG |
![]() | £0.16 SHP |
![]() | Sh120.65 SOS |
![]() | $6.41 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L3.67 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 J = $undefined USD, 1 J = € EUR, 1 J = ₹ INR , 1 J = Rp IDR,1 J = $ CAD, 1 J = £ GBP, 1 J = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2218 |
![]() | 0.00005895 |
![]() | 0.002518 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.008103 |
![]() | 0.03795 |
![]() | 5.06 |
![]() | 6.92 |
![]() | 29.06 |
![]() | 21.82 |
![]() | 0.002495 |
![]() | 3,389.93 |
![]() | 0.00005897 |
![]() | 0.3456 |
![]() | 0.5133 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Token ROAM: Menciptakan Tolok Ukur Baru untuk Jaringan Nirkabel Terdesentralisasi Global
Artikel ini memperkenalkan bagaimana ROAM membentuk kembali konektivitas Internet global melalui teknologi blockchain, memungkinkan roaming WiFi yang lancar dan meningkatkan keamanan jaringan.

Insiden Hyperliquid 3.12: Sebuah Perdagangan Strategis yang Membuat Pertukaran Kehilangan $4 Juta
Pada 12 Maret 2024, insiden penting terjadi di pertukaran derivatif terdesentralisasi Hyperliquid.

Token MINT: Jaringan Layer2 Ethereum Membuat Platform Penerbitan dan Perdagangan Aset NFT
TOKEN MINT adalah mesin ekosistem NFT revolusioner di jaringan Layer2 Ethereum.

Berita Ripple (XRP): Franklin Templeton Mengajukan Aplikasi ETF dan SEC Menunda Persetujuan
Artikel ini melakukan tinjauan mendalam terhadap perkembangan terbaru dalam ekosistem XRP

Apa Itu Mata Uang Kripto dan Bagaimana Cara Kerjanya?
Mata Uang Kripto telah merevolusi lanskap keuangan, menawarkan alternatif digital terdesentralisasi terhadap uang tradisional.

Apa itu Toncoin (TON)? Pelajari Tentang Blockchain yang Dikembangkan oleh Telegram
Salah satu blockchain seperti The Open Network (TON), yang dikembangkan oleh Telegram untuk merevolusi transaksi peer-to-peer, aplikasi terdesentralisasi (dApps), dan integrasi yang mulus dengan platform pesan.
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Jambo: Membangun Ekosistem Mobile Web3 Global

Apa itu Token TRUMP: dirilis oleh Presiden, dengan kapitalisasi pasar sebesar 30 miliar dolar per hari?

Token TRUMP: Token Meme Asli Donald Trump

Semua Tentang Jaringan Camino (CAM)

Bagaimana Cara Jual Koin Pi: Panduan untuk Pemula
