izumi Thị trường hôm nay
izumi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.003482. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng XDR là SDR2,025,448.41. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng XDR đã giảm SDR-0.00003906, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng XDR là SDR0.1625, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.003473.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang XDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang XDR là SDR0.003482 XDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZI/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/XDR trong ngày qua.
Giao dịch izumi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004711 | -1.11% |
The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004711, with a 24-hour trading change of -1.11%, IZI/USDT Spot is $0.004711 and -1.11%, and IZI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi izumi sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi IZI sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZI | 0XDR |
2IZI | 0XDR |
3IZI | 0.01XDR |
4IZI | 0.01XDR |
5IZI | 0.01XDR |
6IZI | 0.02XDR |
7IZI | 0.02XDR |
8IZI | 0.02XDR |
9IZI | 0.03XDR |
10IZI | 0.03XDR |
100000IZI | 348.22XDR |
500000IZI | 1,741.11XDR |
1000000IZI | 3,482.23XDR |
5000000IZI | 17,411.15XDR |
10000000IZI | 34,822.31XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang IZI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 287.17IZI |
2XDR | 574.34IZI |
3XDR | 861.51IZI |
4XDR | 1,148.68IZI |
5XDR | 1,435.86IZI |
6XDR | 1,723.03IZI |
7XDR | 2,010.2IZI |
8XDR | 2,297.37IZI |
9XDR | 2,584.54IZI |
10XDR | 2,871.72IZI |
100XDR | 28,717.21IZI |
500XDR | 143,586.07IZI |
1000XDR | 287,172.15IZI |
5000XDR | 1,435,860.76IZI |
10000XDR | 2,871,721.52IZI |
Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang XDR và XDR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IZI sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1izumi phổ biến
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.51IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.68JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.39 INR, 1 IZI = Rp71.51 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
TON chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.47 |
![]() | 0.008818 |
![]() | 0.462 |
![]() | 677.65 |
![]() | 372.35 |
![]() | 1.22 |
![]() | 676.12 |
![]() | 6.5 |
![]() | 2,930.78 |
![]() | 4,738.29 |
![]() | 1,209.55 |
![]() | 0.4598 |
![]() | 591,458.19 |
![]() | 0.008818 |
![]() | 75.22 |
![]() | 224.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng izumi của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua izumi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

揭秘1SOS代币:Solana生态中的去中心化交易新星
1SOS不仅承载了去中心化金融(DeFi)的创新理念,还凭借其独特的技术优势和市场潜力,吸引了越来越多的目光。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

MUBARAK代币:2025价格走势及投资前景分析
MUBARAK代币价格飙升引关注

2025年Top交易所推荐:新手必看的主流加密货币平台
选择一个安全、可靠的交易平台成为新手投资者的首要任务

加密市场迎来“黑色星期一”,后市怎么走?
特朗普关税政策引发全球市场剧烈动荡,加密市场遭遇重创,多头爆仓清算频发,未来或将持续震荡。

BTC 跌破75,000美元关口,后市怎么看?
此次 BTC 的价格下跌主要受到宏观经济层面的影响。