Chuyển đổi 1 IXO (IXO) sang Pakistani Rupee (PKR)
IXO/PKR: 1 IXO ≈ ₨6.28 PKR
IXO Thị trường hôm nay
IXO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IXO được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨6.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,640,000.00 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng PKR là ₨151,058,316,870.40. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng PKR đã tăng ₨0.001141, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng PKR là ₨280.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨1.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IXO sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang PKR là ₨6.27 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +5.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IXO/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/PKR trong ngày qua.
Giao dịch IXO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IXO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IXO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IXO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IXO sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi IXO sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IXO | 6.27PKR |
2IXO | 12.55PKR |
3IXO | 18.83PKR |
4IXO | 25.10PKR |
5IXO | 31.38PKR |
6IXO | 37.66PKR |
7IXO | 43.94PKR |
8IXO | 50.21PKR |
9IXO | 56.49PKR |
10IXO | 62.77PKR |
100IXO | 627.73PKR |
500IXO | 3,138.66PKR |
1000IXO | 6,277.33PKR |
5000IXO | 31,386.66PKR |
10000IXO | 62,773.32PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang IXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.1593IXO |
2PKR | 0.3186IXO |
3PKR | 0.4779IXO |
4PKR | 0.6372IXO |
5PKR | 0.7965IXO |
6PKR | 0.9558IXO |
7PKR | 1.11IXO |
8PKR | 1.27IXO |
9PKR | 1.43IXO |
10PKR | 1.59IXO |
1000PKR | 159.30IXO |
5000PKR | 796.51IXO |
10000PKR | 1,593.03IXO |
50000PKR | 7,965.16IXO |
100000PKR | 15,930.33IXO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IXO sang PKR và từ PKR sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IXO sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang IXO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IXO phổ biến
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | £0.02 JEP |
![]() | с1.9 KGS |
![]() | CF9.96 KMF |
![]() | $0.02 KYD |
![]() | ₭495.14 LAK |
![]() | $4.45 LRD |
![]() | L0.39 LSL |
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.11 LYD |
![]() | L0.39 MDL |
![]() | Ar102.71 MGA |
![]() | ден1.25 MKD |
![]() | MOP$0.18 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IXO = $undefined USD, 1 IXO = € EUR, 1 IXO = ₹ INR , 1 IXO = Rp IDR,1 IXO = $ CAD, 1 IXO = £ GBP, 1 IXO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07939 |
![]() | 0.00002141 |
![]() | 0.0009214 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7557 |
![]() | 0.002839 |
![]() | 0.0142 |
![]() | 1.79 |
![]() | 2.53 |
![]() | 10.86 |
![]() | 7.64 |
![]() | 0.0009262 |
![]() | 1,172.00 |
![]() | 0.00002154 |
![]() | 0.1829 |
![]() | 0.1288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IXO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IXO (IXO)

Prédiction de prix API3 2025 : Croissance potentielle et facteurs clés
Explore la hausse potentielle dAPI3 à 2 $ dici 2025, les principaux moteurs, les prédictions et les risques.

Dernières nouvelles sur EOS : le réseau EOS se renomme Vaulta, EOS grimpe de plus de 30%
Aujourd'hui, le réseau EOS a annoncé qu'il sera renommé Vaulta, marquant le lancement officiel de sa transformation stratégique vers la banque Web3.

Jeton SIREN : La cryptomonnaie pilotée par l'IA inspirée de la mythologie grecque
L'article présente SirenAI, la force motrice centrale de SIREN, et analyse ses avantages uniques et les risques potentiels sur le marché des cryptomonnaies.

Qu'est-ce que Mubarak Coin? Comment acheter Mubarak Coin?
Cet article explore Mubarak Coin, une nouvelle cryptomonnaie prête à être lancée en 2025.

Prix FARTCOIN : Où acheter des jetons FARTCOIN ?
L'article détaille les concepts fondamentaux de FARTCOIN, l'application innovante de la plateforme Terminal of Truth, et ses avancées dans l'expérience de conversation en IA.

Quel est le prix du jeton Celestia (TIA)? Quel est le projet Celestia?
Celestia propose une nouvelle solution pour la scalabilité et l'expérience des développeurs de la blockchain grâce à une conception modulaire, le jeton TIA devenant une mesure clé pour évaluer la valeur de son écosystème.