Chuyển đổi 1 IXO (IXO) sang Papua New Guinean Kina (PGK)
IXO/PGK: 1 IXO ≈ K0.09 PGK
IXO Thị trường hôm nay
IXO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IXO được chuyển đổi thành Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.08841. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,640,000.00 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng PGK là K29,966,784.18. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng PGK đã tăng K0.001141, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng PGK là K3.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.01618.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IXO sang PGK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang PGK là K0.08 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +5.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IXO/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/PGK trong ngày qua.
Giao dịch IXO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IXO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IXO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IXO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IXO sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi IXO sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IXO | 0.08PGK |
2IXO | 0.17PGK |
3IXO | 0.26PGK |
4IXO | 0.35PGK |
5IXO | 0.44PGK |
6IXO | 0.53PGK |
7IXO | 0.61PGK |
8IXO | 0.7PGK |
9IXO | 0.79PGK |
10IXO | 0.88PGK |
10000IXO | 884.14PGK |
50000IXO | 4,420.71PGK |
100000IXO | 8,841.43PGK |
500000IXO | 44,207.18PGK |
1000000IXO | 88,414.36PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang IXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 11.31IXO |
2PGK | 22.62IXO |
3PGK | 33.93IXO |
4PGK | 45.24IXO |
5PGK | 56.55IXO |
6PGK | 67.86IXO |
7PGK | 79.17IXO |
8PGK | 90.48IXO |
9PGK | 101.79IXO |
10PGK | 113.10IXO |
100PGK | 1,131.03IXO |
500PGK | 5,655.18IXO |
1000PGK | 11,310.37IXO |
5000PGK | 56,551.89IXO |
10000PGK | 113,103.78IXO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IXO sang PGK và từ PGK sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IXO sang PGK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGK sang IXO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IXO phổ biến
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | د.ا0.02 JOD |
![]() | ₸10.84 KZT |
![]() | $0.03 BND |
![]() | ل.ل2,022.77 LBP |
![]() | ֏8.76 AMD |
![]() | RF30.27 RWF |
![]() | K0.09 PGK |
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | ﷼0.08 QAR |
![]() | P0.3 BWP |
![]() | Br0.07 BYN |
![]() | $1.36 DOP |
![]() | ₮77.14 MNT |
![]() | MT1.44 MZN |
![]() | ZK0.6 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IXO = $undefined USD, 1 IXO = € EUR, 1 IXO = ₹ INR , 1 IXO = Rp IDR,1 IXO = $ CAD, 1 IXO = £ GBP, 1 IXO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
LINK chuyển đổi sang PGK
TON chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.54 |
![]() | 0.0015 |
![]() | 0.06366 |
![]() | 127.82 |
![]() | 52.92 |
![]() | 0.2062 |
![]() | 0.9656 |
![]() | 127.78 |
![]() | 180.24 |
![]() | 744.65 |
![]() | 552.74 |
![]() | 0.06354 |
![]() | 85,492.88 |
![]() | 0.001509 |
![]() | 8.84 |
![]() | 34.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT,PGK sang BTC,PGK sang ETH,PGK sang USBT , PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IXO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IXO (IXO)

Prédiction de prix API3 2025 : Croissance potentielle et facteurs clés
Explore la hausse potentielle dAPI3 à 2 $ dici 2025, les principaux moteurs, les prédictions et les risques.

Dernières nouvelles sur EOS : le réseau EOS se renomme Vaulta, EOS grimpe de plus de 30%
Aujourd'hui, le réseau EOS a annoncé qu'il sera renommé Vaulta, marquant le lancement officiel de sa transformation stratégique vers la banque Web3.

Jeton SIREN : La cryptomonnaie pilotée par l'IA inspirée de la mythologie grecque
L'article présente SirenAI, la force motrice centrale de SIREN, et analyse ses avantages uniques et les risques potentiels sur le marché des cryptomonnaies.

Qu'est-ce que Mubarak Coin? Comment acheter Mubarak Coin?
Cet article explore Mubarak Coin, une nouvelle cryptomonnaie prête à être lancée en 2025.

Prix FARTCOIN : Où acheter des jetons FARTCOIN ?
L'article détaille les concepts fondamentaux de FARTCOIN, l'application innovante de la plateforme Terminal of Truth, et ses avancées dans l'expérience de conversation en IA.

Quel est le prix du jeton Celestia (TIA)? Quel est le projet Celestia?
Celestia propose une nouvelle solution pour la scalabilité et l'expérience des développeurs de la blockchain grâce à une conception modulaire, le jeton TIA devenant une mesure clé pour évaluer la valeur de son écosystème.