Chuyển đổi 1 IXO (IXO) sang Nepalese Rupee (NPR)
IXO/NPR: 1 IXO ≈ रू3.12 NPR
IXO Thị trường hôm nay
IXO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IXO được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू3.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,640,000.00 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng NPR là रू36,097,015,040.20. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng NPR đã tăng रू0.002636, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +12.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng NPR là रू134.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.5532.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IXO sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang NPR là रू3.11 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +12.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IXO/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/NPR trong ngày qua.
Giao dịch IXO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IXO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IXO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IXO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IXO sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi IXO sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IXO | 3.11NPR |
2IXO | 6.23NPR |
3IXO | 9.35NPR |
4IXO | 12.46NPR |
5IXO | 15.58NPR |
6IXO | 18.70NPR |
7IXO | 21.81NPR |
8IXO | 24.93NPR |
9IXO | 28.05NPR |
10IXO | 31.16NPR |
100IXO | 311.67NPR |
500IXO | 1,558.37NPR |
1000IXO | 3,116.75NPR |
5000IXO | 15,583.76NPR |
10000IXO | 31,167.52NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang IXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.3208IXO |
2NPR | 0.6416IXO |
3NPR | 0.9625IXO |
4NPR | 1.28IXO |
5NPR | 1.60IXO |
6NPR | 1.92IXO |
7NPR | 2.24IXO |
8NPR | 2.56IXO |
9NPR | 2.88IXO |
10NPR | 3.20IXO |
1000NPR | 320.84IXO |
5000NPR | 1,604.23IXO |
10000NPR | 3,208.46IXO |
50000NPR | 16,042.33IXO |
100000NPR | 32,084.67IXO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IXO sang NPR và từ NPR sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IXO sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang IXO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IXO phổ biến
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.56 CUP |
![]() | Esc2.3 CVE |
![]() | $0.05 FJD |
![]() | £0.02 FKP |
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | £0.02 GGP |
![]() | D1.64 GMD |
![]() | GFr202.78 GNF |
![]() | Q0.18 GTQ |
![]() | L0.58 HNL |
![]() | G3.07 HTG |
![]() | £0.02 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IXO = $undefined USD, 1 IXO = € EUR, 1 IXO = ₹ INR , 1 IXO = Rp IDR,1 IXO = $ CAD, 1 IXO = £ GBP, 1 IXO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1645 |
![]() | 0.00004424 |
![]() | 0.00189 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005945 |
![]() | 0.02916 |
![]() | 3.73 |
![]() | 5.18 |
![]() | 22.06 |
![]() | 15.80 |
![]() | 0.001908 |
![]() | 2,472.18 |
![]() | 0.0000446 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.2634 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IXO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IXO (IXO)

加密行業的DePIN是什麼?
2025年,DePIN(去中心化物理基礎設施網絡)正在徹底改變我們對傳統基礎設施的認知。

EOS 最新新聞:EOS Network 更名 Vaulta,EOS 大漲超30%
今日 EOS Network宣佈將更名為Vaulta,標誌著其向Web3銀行戰略轉型的正式啟動。

SIREN代幣:希臘神話啟發的AI驅動加密貨幣
文章介紹了SIREN的核心驅動力SirenAI,分析其在加密市場中的獨特優勢和潛在風險。

什麼是Mubarak幣?如何購買Mubarak幣?
本文探討了Mubarak Coin,這是一種於 2025 年推出的新型加密貨幣。

FARTCOIN 價格多少?可以在哪裡購買 FARTCOIN 代幣?
文章詳細介紹了FARTCOIN的核心概念、Terminal of Truth平臺的創新應用,以及其在AI對話體驗方面的突破。

Celestia 代幣 TIA 價格多少?Celestia 是什麼項目?
Celestia通過模塊化設計,為區塊鏈的可擴展性與開發者體驗提供了全新解決方案,TIA代幣則成為衡量其生態價值的關鍵指標。