IXI Thị trường hôm nay
IXI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IXI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.5253. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,254,612,753.86 IXI, tổng vốn hóa thị trường của IXI tính bằng IDR là Rp73,750,806,007,927.18. Trong 24h qua, giá của IXI tính bằng IDR đã tăng Rp0.07638, biểu thị mức tăng +17.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXI tính bằng IDR là Rp82.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.001151.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXI sang IDR là Rp0.5253 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +17.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IXI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch IXI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IXI/-- Spot is $ and 0%, and IXI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IXI sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi IXI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IXI | 0.52IDR |
2IXI | 1.05IDR |
3IXI | 1.57IDR |
4IXI | 2.1IDR |
5IXI | 2.62IDR |
6IXI | 3.15IDR |
7IXI | 3.67IDR |
8IXI | 4.2IDR |
9IXI | 4.72IDR |
10IXI | 5.25IDR |
1000IXI | 525.32IDR |
5000IXI | 2,626.63IDR |
10000IXI | 5,253.27IDR |
50000IXI | 26,266.39IDR |
100000IXI | 52,532.79IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang IXI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 1.9IXI |
2IDR | 3.8IXI |
3IDR | 5.71IXI |
4IDR | 7.61IXI |
5IDR | 9.51IXI |
6IDR | 11.42IXI |
7IDR | 13.32IXI |
8IDR | 15.22IXI |
9IDR | 17.13IXI |
10IDR | 19.03IXI |
100IDR | 190.35IXI |
500IDR | 951.78IXI |
1000IDR | 1,903.57IXI |
5000IDR | 9,517.86IXI |
10000IDR | 19,035.72IXI |
Bảng chuyển đổi số tiền IXI sang IDR và IDR sang IXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IXI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang IXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IXI phổ biến
IXI | 1 IXI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
IXI | 1 IXI |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXI = $0 USD, 1 IXI = €0 EUR, 1 IXI = ₹0 INR, 1 IXI = Rp0.53 IDR, 1 IXI = $0 CAD, 1 IXI = £0 GBP, 1 IXI = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001472 |
![]() | 0.0000003937 |
![]() | 0.00002103 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01615 |
![]() | 0.0000559 |
![]() | 0.0002735 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.2056 |
![]() | 0.1357 |
![]() | 0.05238 |
![]() | 0.00002099 |
![]() | 0.0000003943 |
![]() | 29.04 |
![]() | 0.003503 |
![]() | 0.002576 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IXI của bạn
Nhập số lượng IXI của bạn
Nhập số lượng IXI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXI hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXI sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IXI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IXI sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXI sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXI sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi IXI sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IXI (IXI)

Монета ELX: рішення з ліквідністю DeFi від Elixir досягло $300 млн TVL у 2025 році
Досліджуйте протокол DeFi Elixirs та монету ELX, що приводить децентралізовані обмінники з загальним обсягом ліквідності понад $300 млн та перетворює блокчейн з deUSD.

Токен ELX: Рішення з ліквідністю DeFi для проекту Elixir Blockchain
Токен ELX є основою проекту блокчейну Elixir, який надає революційне рішення щодо ліквідності для екосистеми DeFi.

Все, що вам потрібно знати про монету ELX та Elixir
Монета ELX, відома також як Еліксир, є новим криптовалютним активом, який здобуває увагу в галузі блокчейн.

Токен ELX: Як проект Elixir Blockchain оптимізує Ліквідність DeFi
Стаття деталізує інноваційну технічну архітектуру Elixirs, кілька функцій токена ELX, рішення з глибокою ліквідністю та моделі децентралізованого управління.

gate Charity проводить художнє свято Qixi, щоб підтримати малозабезпечені громади
Благодійний фонд gate проводить художній фестиваль Qixi, щоб підтримати непривілейовані співтовариства

Mixin був викрадений на 200 мільйонів доларів, MicroStrategy додала ще 140 мільйонів позицій Bitcoin, а інвестиції в криптовалютні VC установи відновилися.