Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Euro (EUR)

IB/EUR: 1 IB ≈ €0.1864 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1864. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng EUR là €31,707.49. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng EUR đã giảm €-0.00004848, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng EUR là €227.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.185.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang EUR

0.1864-0.026%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang EUR là €0.1864 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Euro

Bảng chuyển đổi IB sang EUR

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1IB
0.18EUR
2IB
0.37EUR
3IB
0.55EUR
4IB
0.74EUR
5IB
0.93EUR
6IB
1.11EUR
7IB
1.3EUR
8IB
1.49EUR
9IB
1.67EUR
10IB
1.86EUR
1000IB
186.42EUR
5000IB
932.12EUR
10000IB
1,864.25EUR
50000IB
9,321.25EUR
100000IB
18,642.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang IB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1EUR
5.36IB
2EUR
10.72IB
3EUR
16.09IB
4EUR
21.45IB
5EUR
26.82IB
6EUR
32.18IB
7EUR
37.54IB
8EUR
42.91IB
9EUR
48.27IB
10EUR
53.64IB
100EUR
536.4IB
500EUR
2,682.04IB
1000EUR
5,364.08IB
5000EUR
26,820.41IB
10000EUR
53,640.83IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang EUR và EUR sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.21 USD, 1 IB = €0.19 EUR, 1 IB = ₹17.38 INR, 1 IB = Rp3,156.62 IDR, 1 IB = $0.28 CAD, 1 IB = £0.16 GBP, 1 IB = ฿6.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.49
logo BTCBTC
0.006879
logo ETHETH
0.3556
logo USDTUSDT
558.39
logo XRPXRP
279.37
logo BNBBNB
0.97
logo USDCUSDC
557.76
logo SOLSOL
4.94
logo DOGEDOGE
3,605.05
logo TRXTRX
2,330.65
logo ADAADA
909.69
logo STETHSTETH
0.3532
logo WBTCWBTC
0.006887
logo SMARTSMART
500,043
logo LEOLEO
59.04
logo LINKLINK
45.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

الجنون بشأن عملة GHIBLI: عملة ميم SOL Chain والتأثير الاجتماعي لنمط جيبلي

الجنون بشأن عملة GHIBLI: عملة ميم SOL Chain والتأثير الاجتماعي لنمط جيبلي

بحلول نهاية مارس 2025، انتشرت الصور المولدة بواسطة الذكاء الاصطناعي بأسلوب استوديو غيبلي على وسائل التواصل الاجتماعي، مما أدى إلى ظهور عملة GHIBLI على سلسلة SOL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
GHIBLI TOKEN: فرصة استثمار MEME ساخنة في نظام Solana 2025

GHIBLI TOKEN: فرصة استثمار MEME ساخنة في نظام Solana 2025

يكشف المقال عن كيف تجمع GHIBLI ثقافة الأنمي مع تكنولوجيا البلوكشين لجذب المستثمرين ومحبي الأنمي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
عملة Ghibli: الجمع المثالي بين الأصول الرقمية وفن استوديو جيبلي

عملة Ghibli: الجمع المثالي بين الأصول الرقمية وفن استوديو جيبلي

في عام 2025، أصبحت عملة غيبلي، مع ارتباطها بالاستوديو الأسطوري للرسوم المتحركة الياباني ستوديو غيبلي، نجمًا جديدًا في السوق بسرعة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
ما هي عملة CHEEMS؟ Shiba Inu Memecoin المعروضة على سلسلة BNB

ما هي عملة CHEEMS؟ Shiba Inu Memecoin المعروضة على سلسلة BNB

في عالم العملات المشفرة المتطور باستمرار، اكتسبت العملات الرقمية الذاكرية اهتمامًا كبيرًا، خاصة تلك المتعلقة بالميمز الشهيرة على الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
ما هو Shiba Inu (SHIB)? تعرف على ثاني أكبر عملة ميمي في سوق العملات الرقمية

ما هو Shiba Inu (SHIB)? تعرف على ثاني أكبر عملة ميمي في سوق العملات الرقمية

في عالم العملات الرقمية السريع التطور، لقد حققت شيبا إينو (SHIB) علامة مميزة، خاصة كواحدة من أكثر العملات الرقمية الشهيرة في السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
ما هو Pibridge؟ تعرف على أبرز بورصة P2P Pi

ما هو Pibridge؟ تعرف على أبرز بورصة P2P Pi

في عالم تنامي العملات المشفرة، قد وضعت Pi Network بصمتها كمشروع فريد، يقدم للمستخدمين القدرة على تعدين العملات باستخدام هواتفهم المحمولة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.