IrisChuyển đổi Iris (IRIS) sang Mozambican Metical (MZN)

IRIS/MZN: 1 IRIS ≈ MT0.1167 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

Iris Thị trường hôm nay

Iris đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IRIS chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.1167. Với nguồn cung lưu hành là 0 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRIS tính bằng MZN là MT0. Trong 24h qua, giá của IRIS tính bằng MZN đã giảm MT-0.001596, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRIS tính bằng MZN là MT263.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.1064.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang MZN

MT0.1167-1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang MZN là MT0.1167 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRIS/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Iris

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IrisIRIS/USDT
Giao ngay
$0.001547
3.4%

The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.001547, with a 24-hour trading change of 3.4%, IRIS/USDT Spot is $0.001547 and 3.4%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iris sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi IRIS sang MZN

logo IrisSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1IRIS
0.11MZN
2IRIS
0.23MZN
3IRIS
0.35MZN
4IRIS
0.47MZN
5IRIS
0.59MZN
6IRIS
0.71MZN
7IRIS
0.83MZN
8IRIS
0.95MZN
9IRIS
1.07MZN
10IRIS
1.18MZN
1000IRIS
118.98MZN
5000IRIS
594.91MZN
10000IRIS
1,189.83MZN
50000IRIS
5,949.16MZN
100000IRIS
11,898.32MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang IRIS

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Iris
1MZN
8.4IRIS
2MZN
16.8IRIS
3MZN
25.21IRIS
4MZN
33.61IRIS
5MZN
42.02IRIS
6MZN
50.42IRIS
7MZN
58.83IRIS
8MZN
67.23IRIS
9MZN
75.64IRIS
10MZN
84.04IRIS
100MZN
840.45IRIS
500MZN
4,202.27IRIS
1000MZN
8,404.54IRIS
5000MZN
42,022.73IRIS
10000MZN
84,045.47IRIS

Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang MZN và MZN sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IRIS sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iris phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.16 INR, 1 IRIS = Rp28.25 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3756
logo BTCBTC
0.0001014
logo ETHETH
0.005318
logo USDTUSDT
7.83
logo XRPXRP
4.24
logo BNBBNB
0.01411
logo USDCUSDC
7.82
logo SOLSOL
0.07437
logo TRXTRX
33.83
logo DOGEDOGE
54.31
logo ADAADA
13.72
logo STETHSTETH
0.005343
logo SMARTSMART
7,000.65
logo WBTCWBTC
0.0001009
logo LEOLEO
0.8701
logo TONTON
2.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iris của bạn

01

Nhập số lượng IRIS của bạn

Nhập số lượng IRIS của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iris hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iris.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iris sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iris

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iris sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iris sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iris sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iris sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iris (IRIS)

Tìm hiểu thêm về Iris (IRIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.