IridiumChuyển đổi Iridium (IRD) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

IRD/LKR: 1 IRD ≈ Rs0.4922 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

Iridium Thị trường hôm nay

Iridium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Iridium chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.4922. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,132,202 IRD, tổng vốn hóa thị trường của Iridium tính bằng LKR là Rs3,621,340,197.73. Trong 24h qua, giá của Iridium tính bằng LKR đã tăng Rs0.02885, biểu thị mức tăng +6.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Iridium tính bằng LKR là Rs39.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.0965.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRD sang LKR

Rs0.4922+6.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRD sang LKR là Rs0.4922 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +6.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRD/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRD/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Iridium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IRD/-- Spot is $ and 0%, and IRD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iridium sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi IRD sang LKR

logo IridiumSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1IRD
0.49LKR
2IRD
0.98LKR
3IRD
1.47LKR
4IRD
1.96LKR
5IRD
2.46LKR
6IRD
2.95LKR
7IRD
3.44LKR
8IRD
3.93LKR
9IRD
4.42LKR
10IRD
4.92LKR
1000IRD
492.2LKR
5000IRD
2,461.03LKR
10000IRD
4,922.06LKR
50000IRD
24,610.31LKR
100000IRD
49,220.62LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang IRD

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Iridium
1LKR
2.03IRD
2LKR
4.06IRD
3LKR
6.09IRD
4LKR
8.12IRD
5LKR
10.15IRD
6LKR
12.19IRD
7LKR
14.22IRD
8LKR
16.25IRD
9LKR
18.28IRD
10LKR
20.31IRD
100LKR
203.16IRD
500LKR
1,015.83IRD
1000LKR
2,031.66IRD
5000LKR
10,158.34IRD
10000LKR
20,316.68IRD

Bảng chuyển đổi số tiền IRD sang LKR và LKR sang IRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IRD sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang IRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iridium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRD = $0 USD, 1 IRD = €0 EUR, 1 IRD = ₹0.13 INR, 1 IRD = Rp24.49 IDR, 1 IRD = $0 CAD, 1 IRD = £0 GBP, 1 IRD = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07399
logo BTCBTC
0.00001999
logo ETHETH
0.001004
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.8139
logo BNBBNB
0.002822
logo SOLSOL
0.01379
logo USDCUSDC
1.63
logo DOGEDOGE
10.25
logo ADAADA
2.6
logo TRXTRX
6.94
logo STETHSTETH
0.001008
logo WBTCWBTC
0.00001999
logo SMARTSMART
1,477.48
logo LEOLEO
0.1752
logo LINKLINK
0.131

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iridium của bạn

01

Nhập số lượng IRD của bạn

Nhập số lượng IRD của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iridium hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iridium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iridium sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iridium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iridium sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iridium sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iridium (IRD)

Tìm hiểu thêm về Iridium (IRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.