IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOTX chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू2.41. Với nguồn cung lưu hành là 9,441,369,000 IOTX, tổng vốn hóa thị trường của IOTX tính bằng NPR là रू3,043,494,632,435.66. Trong 24h qua, giá của IOTX tính bằng NPR đã giảm रू-0.06301, biểu thị mức giảm -2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOTX tính bằng NPR là रू34.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.1625.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOTX sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOTX sang NPR là रू2.41 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -2.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOTX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOTX/NPR trong ngày qua.
Giao dịch IoTeX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01773 | -3.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01777 | -3.21% |
The real-time trading price of IOTX/USDT Spot is $0.01773, with a 24-hour trading change of -3.79%, IOTX/USDT Spot is $0.01773 and -3.79%, and IOTX/USDT Perpetual is $0.01777 and -3.21%.
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi IOTX sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOTX | 2.41NPR |
2IOTX | 4.82NPR |
3IOTX | 7.23NPR |
4IOTX | 9.64NPR |
5IOTX | 12.05NPR |
6IOTX | 14.46NPR |
7IOTX | 16.88NPR |
8IOTX | 19.29NPR |
9IOTX | 21.7NPR |
10IOTX | 24.11NPR |
100IOTX | 241.14NPR |
500IOTX | 1,205.74NPR |
1000IOTX | 2,411.49NPR |
5000IOTX | 12,057.49NPR |
10000IOTX | 24,114.98NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang IOTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.4146IOTX |
2NPR | 0.8293IOTX |
3NPR | 1.24IOTX |
4NPR | 1.65IOTX |
5NPR | 2.07IOTX |
6NPR | 2.48IOTX |
7NPR | 2.9IOTX |
8NPR | 3.31IOTX |
9NPR | 3.73IOTX |
10NPR | 4.14IOTX |
1000NPR | 414.67IOTX |
5000NPR | 2,073.39IOTX |
10000NPR | 4,146.79IOTX |
50000NPR | 20,733.99IOTX |
100000NPR | 41,467.98IOTX |
Bảng chuyển đổi số tiền IOTX sang NPR và NPR sang IOTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IOTX sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang IOTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.51INR |
![]() | Rp273.66IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.6THB |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | ₽1.67RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.62TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.6JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOTX = $0.02 USD, 1 IOTX = €0.02 EUR, 1 IOTX = ₹1.51 INR, 1 IOTX = Rp273.66 IDR, 1 IOTX = $0.02 CAD, 1 IOTX = £0.01 GBP, 1 IOTX = ฿0.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1778 |
![]() | 0.00004774 |
![]() | 0.002411 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.006784 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03528 |
![]() | 25.6 |
![]() | 16.43 |
![]() | 6.54 |
![]() | 0.002426 |
![]() | 3,292.61 |
![]() | 0.00004784 |
![]() | 0.4195 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IoTeX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IoTeX sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IoTeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IoTeX sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi IoTeX sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IoTeX (IOTX)
Tìm hiểu thêm về IoTeX (IOTX)

Ví lạnh Không Lạnh? Làm thế nào một nhà báo kỳ cựu đã mất $400,000 trong một vụ lừa đảo

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Roam: Nền tảng Mạng không dây Phân tán và Mở, Sẵn sàng dẫn đầu Sự thông nhận hàng loạt của Web3

IoTeX 2.0: Mở khóa Khả năng Vô hạn trong Hệ sinh thái DePIN

Restaking Stack: Phân loại hệ sinh thái Restaking
