IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦31.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,441,369,057 IOTX, tổng vốn hóa thị trường của IoTeX tính bằng NGN là ₦482,173,246,416,595.08. Trong 24h qua, giá của IoTeX tính bằng NGN đã tăng ₦0.2722, biểu thị mức tăng +0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IoTeX tính bằng NGN là ₦413.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦1.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOTX sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOTX sang NGN là ₦31.56 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOTX/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOTX/NGN trong ngày qua.
Giao dịch IoTeX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01951 | 0.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0195 | 0.72% |
The real-time trading price of IOTX/USDT Spot is $0.01951, with a 24-hour trading change of 0.98%, IOTX/USDT Spot is $0.01951 and 0.98%, and IOTX/USDT Perpetual is $0.0195 and 0.72%.
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi IOTX sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOTX | 31.56NGN |
2IOTX | 63.13NGN |
3IOTX | 94.69NGN |
4IOTX | 126.26NGN |
5IOTX | 157.82NGN |
6IOTX | 189.39NGN |
7IOTX | 220.95NGN |
8IOTX | 252.52NGN |
9IOTX | 284.08NGN |
10IOTX | 315.65NGN |
100IOTX | 3,156.55NGN |
500IOTX | 15,782.75NGN |
1000IOTX | 31,565.5NGN |
5000IOTX | 157,827.51NGN |
10000IOTX | 315,655.02NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang IOTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.03168IOTX |
2NGN | 0.06336IOTX |
3NGN | 0.09504IOTX |
4NGN | 0.1267IOTX |
5NGN | 0.1584IOTX |
6NGN | 0.19IOTX |
7NGN | 0.2217IOTX |
8NGN | 0.2534IOTX |
9NGN | 0.2851IOTX |
10NGN | 0.3168IOTX |
10000NGN | 316.8IOTX |
50000NGN | 1,584IOTX |
100000NGN | 3,168.01IOTX |
500000NGN | 15,840.07IOTX |
1000000NGN | 31,680.15IOTX |
Bảng chuyển đổi số tiền IOTX sang NGN và NGN sang IOTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IOTX sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGN sang IOTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.63INR |
![]() | Rp295.96IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | ₽1.8RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.81JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOTX = $0.02 USD, 1 IOTX = €0.02 EUR, 1 IOTX = ₹1.63 INR, 1 IOTX = Rp295.96 IDR, 1 IOTX = $0.03 CAD, 1 IOTX = £0.01 GBP, 1 IOTX = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
AVAX chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01365 |
![]() | 0.000003623 |
![]() | 0.0001902 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 0.1432 |
![]() | 0.0005198 |
![]() | 0.002329 |
![]() | 0.309 |
![]() | 1.85 |
![]() | 1.24 |
![]() | 0.4755 |
![]() | 0.00019 |
![]() | 0.000003621 |
![]() | 265.7 |
![]() | 0.033 |
![]() | 0.01527 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng IoTeX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IoTeX sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IoTeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IoTeX sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi IoTeX sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IoTeX (IOTX)
Tìm hiểu thêm về IoTeX (IOTX)

Ví lạnh Không Lạnh? Làm thế nào một nhà báo kỳ cựu đã mất $400,000 trong một vụ lừa đảo

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Roam: Nền tảng Mạng không dây Phân tán và Mở, Sẵn sàng dẫn đầu Sự thông nhận hàng loạt của Web3

IoTeX 2.0: Mở khóa Khả năng Vô hạn trong Hệ sinh thái DePIN

Restaking Stack: Phân loại hệ sinh thái Restaking
