IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل1,667.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,441,369,000 IOTX, tổng vốn hóa thị trường của IoTeX tính bằng LBP là ل.ل1,408,944,535,980,817,500. Trong 24h qua, giá của IoTeX tính bằng LBP đã tăng ل.ل41.23, biểu thị mức tăng +2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IoTeX tính bằng LBP là ل.ل22,875.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل108.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOTX sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOTX sang LBP là ل.ل LBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOTX/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOTX/LBP trong ngày qua.
Giao dịch IoTeX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01867 | 3.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01871 | 3.03% |
The real-time trading price of IOTX/USDT Spot is $0.01867, with a 24-hour trading change of 3.32%, IOTX/USDT Spot is $0.01867 and 3.32%, and IOTX/USDT Perpetual is $0.01871 and 3.03%.
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi IOTX sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOTX | 1,667.38LBP |
2IOTX | 3,334.77LBP |
3IOTX | 5,002.15LBP |
4IOTX | 6,669.54LBP |
5IOTX | 8,336.92LBP |
6IOTX | 10,004.31LBP |
7IOTX | 11,671.69LBP |
8IOTX | 13,339.08LBP |
9IOTX | 15,006.46LBP |
10IOTX | 16,673.85LBP |
100IOTX | 166,738.5LBP |
500IOTX | 833,692.5LBP |
1000IOTX | 1,667,385LBP |
5000IOTX | 8,336,925LBP |
10000IOTX | 16,673,850LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang IOTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.0005997IOTX |
2LBP | 0.001199IOTX |
3LBP | 0.001799IOTX |
4LBP | 0.002398IOTX |
5LBP | 0.002998IOTX |
6LBP | 0.003598IOTX |
7LBP | 0.004198IOTX |
8LBP | 0.004797IOTX |
9LBP | 0.005397IOTX |
10LBP | 0.005997IOTX |
1000000LBP | 599.74IOTX |
5000000LBP | 2,998.7IOTX |
10000000LBP | 5,997.41IOTX |
50000000LBP | 29,987.07IOTX |
100000000LBP | 59,974.15IOTX |
Bảng chuyển đổi số tiền IOTX sang LBP và LBP sang IOTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IOTX sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 LBP sang IOTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.56INR |
![]() | Rp282.61IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.61THB |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | ₽1.72RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.64TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.68JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOTX = $0.02 USD, 1 IOTX = €0.02 EUR, 1 IOTX = ₹1.56 INR, 1 IOTX = Rp282.61 IDR, 1 IOTX = $0.03 CAD, 1 IOTX = £0.01 GBP, 1 IOTX = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
LEO chuyển đổi sang LBP
TON chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002685 |
![]() | 0.0000000723 |
![]() | 0.00000377 |
![]() | 0.005591 |
![]() | 0.003047 |
![]() | 0.00001004 |
![]() | 0.00558 |
![]() | 0.00005295 |
![]() | 0.02413 |
![]() | 0.03912 |
![]() | 0.009901 |
![]() | 0.00000378 |
![]() | 0.0000000725 |
![]() | 5.13 |
![]() | 0.0006206 |
![]() | 0.001856 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng IoTeX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IoTeX sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IoTeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IoTeX sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi IoTeX sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IoTeX (IOTX)
Tìm hiểu thêm về IoTeX (IOTX)

Ví lạnh Không Lạnh? Làm thế nào một nhà báo kỳ cựu đã mất $400,000 trong một vụ lừa đảo

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Roam: Nền tảng Mạng không dây Phân tán và Mở, Sẵn sàng dẫn đầu Sự thông nhận hàng loạt của Web3

IoTeX 2.0: Mở khóa Khả năng Vô hạn trong Hệ sinh thái DePIN

Restaking Stack: Phân loại hệ sinh thái Restaking
