IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.005996. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,441,369,057 IOTX, tổng vốn hóa thị trường của IoTeX tính bằng KWD là د.ك17,267,050.78. Trong 24h qua, giá của IoTeX tính bằng KWD đã tăng د.ك0.0001604, biểu thị mức tăng +2.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IoTeX tính bằng KWD là د.ك0.07795, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.0003708.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOTX sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOTX sang KWD là د.ك0.005996 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +2.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOTX/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOTX/KWD trong ngày qua.
Giao dịch IoTeX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01978 | 3.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01964 | 2.03% |
The real-time trading price of IOTX/USDT Spot is $0.01978, with a 24-hour trading change of 3.45%, IOTX/USDT Spot is $0.01978 and 3.45%, and IOTX/USDT Perpetual is $0.01964 and 2.03%.
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi IOTX sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOTX | 0KWD |
2IOTX | 0.01KWD |
3IOTX | 0.01KWD |
4IOTX | 0.02KWD |
5IOTX | 0.02KWD |
6IOTX | 0.03KWD |
7IOTX | 0.04KWD |
8IOTX | 0.04KWD |
9IOTX | 0.05KWD |
10IOTX | 0.05KWD |
100000IOTX | 599.63KWD |
500000IOTX | 2,998.15KWD |
1000000IOTX | 5,996.3KWD |
5000000IOTX | 29,981.5KWD |
10000000IOTX | 59,963KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang IOTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 166.76IOTX |
2KWD | 333.53IOTX |
3KWD | 500.3IOTX |
4KWD | 667.07IOTX |
5KWD | 833.84IOTX |
6KWD | 1,000.61IOTX |
7KWD | 1,167.38IOTX |
8KWD | 1,334.15IOTX |
9KWD | 1,500.92IOTX |
10KWD | 1,667.69IOTX |
100KWD | 16,676.95IOTX |
500KWD | 83,384.75IOTX |
1000KWD | 166,769.5IOTX |
5000KWD | 833,847.53IOTX |
10000KWD | 1,667,695.07IOTX |
Bảng chuyển đổi số tiền IOTX sang KWD và KWD sang IOTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IOTX sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang IOTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.64INR |
![]() | Rp298.24IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | ₽1.82RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.83JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOTX = $0.02 USD, 1 IOTX = €0.02 EUR, 1 IOTX = ₹1.64 INR, 1 IOTX = Rp298.24 IDR, 1 IOTX = $0.03 CAD, 1 IOTX = £0.01 GBP, 1 IOTX = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 73.51 |
![]() | 0.01952 |
![]() | 1.01 |
![]() | 1,640.13 |
![]() | 791.12 |
![]() | 2.76 |
![]() | 12.9 |
![]() | 1,638.68 |
![]() | 10,019.21 |
![]() | 6,556.85 |
![]() | 2,560.67 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.01958 |
![]() | 1,416,892.18 |
![]() | 174.17 |
![]() | 127.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng IoTeX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IoTeX sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IoTeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IoTeX sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi IoTeX sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IoTeX (IOTX)
Tìm hiểu thêm về IoTeX (IOTX)

Ví lạnh Không Lạnh? Làm thế nào một nhà báo kỳ cựu đã mất $400,000 trong một vụ lừa đảo

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Roam: Nền tảng Mạng không dây Phân tán và Mở, Sẵn sàng dẫn đầu Sự thông nhận hàng loạt của Web3

IoTeX 2.0: Mở khóa Khả năng Vô hạn trong Hệ sinh thái DePIN

Restaking Stack: Phân loại hệ sinh thái Restaking
