IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.07108. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,441,369,000 IOTX, tổng vốn hóa thị trường của IoTeX tính bằng ILS là ₪2,533,892,743.37. Trong 24h qua, giá của IoTeX tính bằng ILS đã tăng ₪0.005512, biểu thị mức tăng +8.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IoTeX tính bằng ILS là ₪0.9649, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.004589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOTX sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOTX sang ILS là ₪0.07108 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +8.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOTX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOTX/ILS trong ngày qua.
Giao dịch IoTeX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01882 | 5.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01877 | 4.51% |
The real-time trading price of IOTX/USDT Spot is $0.01882, with a 24-hour trading change of 5.78%, IOTX/USDT Spot is $0.01882 and 5.78%, and IOTX/USDT Perpetual is $0.01877 and 4.51%.
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi IOTX sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOTX | 0.07ILS |
2IOTX | 0.14ILS |
3IOTX | 0.21ILS |
4IOTX | 0.28ILS |
5IOTX | 0.35ILS |
6IOTX | 0.42ILS |
7IOTX | 0.49ILS |
8IOTX | 0.56ILS |
9IOTX | 0.63ILS |
10IOTX | 0.71ILS |
10000IOTX | 710.88ILS |
50000IOTX | 3,554.44ILS |
100000IOTX | 7,108.88ILS |
500000IOTX | 35,544.44ILS |
1000000IOTX | 71,088.89ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang IOTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 14.06IOTX |
2ILS | 28.13IOTX |
3ILS | 42.2IOTX |
4ILS | 56.26IOTX |
5ILS | 70.33IOTX |
6ILS | 84.4IOTX |
7ILS | 98.46IOTX |
8ILS | 112.53IOTX |
9ILS | 126.6IOTX |
10ILS | 140.66IOTX |
100ILS | 1,406.68IOTX |
500ILS | 7,033.44IOTX |
1000ILS | 14,066.89IOTX |
5000ILS | 70,334.46IOTX |
10000ILS | 140,668.93IOTX |
Bảng chuyển đổi số tiền IOTX sang ILS và ILS sang IOTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IOTX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang IOTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp292.78IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.78JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOTX = $0.02 USD, 1 IOTX = €0.02 EUR, 1 IOTX = ₹1.61 INR, 1 IOTX = Rp292.78 IDR, 1 IOTX = $0.03 CAD, 1 IOTX = £0.01 GBP, 1 IOTX = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.33 |
![]() | 0.00171 |
![]() | 0.08908 |
![]() | 132.52 |
![]() | 71.14 |
![]() | 0.2404 |
![]() | 132.36 |
![]() | 1.27 |
![]() | 574.85 |
![]() | 919.59 |
![]() | 231.01 |
![]() | 0.08978 |
![]() | 0.001721 |
![]() | 119,746.66 |
![]() | 14.76 |
![]() | 44.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng IoTeX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IoTeX sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IoTeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IoTeX sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi IoTeX sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IoTeX (IOTX)
Tìm hiểu thêm về IoTeX (IOTX)

Ví lạnh Không Lạnh? Làm thế nào một nhà báo kỳ cựu đã mất $400,000 trong một vụ lừa đảo

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Roam: Nền tảng Mạng không dây Phân tán và Mở, Sẵn sàng dẫn đầu Sự thông nhận hàng loạt của Web3

IoTeX 2.0: Mở khóa Khả năng Vô hạn trong Hệ sinh thái DePIN

Restaking Stack: Phân loại hệ sinh thái Restaking
