IOST Thị trường hôm nay
IOST đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOST chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei0.01678. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,416,072,091 IOST, tổng vốn hóa thị trường của IOST tính bằng RON là lei1,750,908,988.81. Trong 24h qua, giá của IOST tính bằng RON đã tăng lei0.0001203, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOST tính bằng RON là lei0.5784, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.007142.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOST sang RON
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOST sang RON là lei0.01678 RON, với tỷ lệ thay đổi là +0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOST/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOST/RON trong ngày qua.
Giao dịch IOST
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00378 | 1.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00376 | 0.97% |
The real-time trading price of IOST/USDT Spot is $0.00378, with a 24-hour trading change of 1.2%, IOST/USDT Spot is $0.00378 and 1.2%, and IOST/USDT Perpetual is $0.00376 and 0.97%.
Bảng chuyển đổi IOST sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi IOST sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOST | 0.01RON |
2IOST | 0.03RON |
3IOST | 0.05RON |
4IOST | 0.06RON |
5IOST | 0.08RON |
6IOST | 0.1RON |
7IOST | 0.11RON |
8IOST | 0.13RON |
9IOST | 0.15RON |
10IOST | 0.16RON |
10000IOST | 167.83RON |
50000IOST | 839.15RON |
100000IOST | 1,678.31RON |
500000IOST | 8,391.55RON |
1000000IOST | 16,783.11RON |
Bảng chuyển đổi RON sang IOST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 59.58IOST |
2RON | 119.16IOST |
3RON | 178.75IOST |
4RON | 238.33IOST |
5RON | 297.91IOST |
6RON | 357.5IOST |
7RON | 417.08IOST |
8RON | 476.66IOST |
9RON | 536.25IOST |
10RON | 595.83IOST |
100RON | 5,958.36IOST |
500RON | 29,791.84IOST |
1000RON | 59,583.69IOST |
5000RON | 297,918.47IOST |
10000RON | 595,836.94IOST |
Bảng chuyển đổi số tiền IOST sang RON và RON sang IOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IOST sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang IOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IOST phổ biến
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | UF0CLF |
![]() | CNH0CNH |
![]() | CUC0CUC |
![]() | $0.09CUP |
![]() | Esc0.37CVE |
![]() | $0.01FJD |
![]() | £0FKP |
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | £0GGP |
![]() | D0.27GMD |
![]() | GFr32.98GNF |
![]() | Q0.03GTQ |
![]() | L0.09HNL |
![]() | G0.5HTG |
![]() | £0IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOST = $-- USD, 1 IOST = €-- EUR, 1 IOST = ₹-- INR, 1 IOST = Rp-- IDR, 1 IOST = $-- CAD, 1 IOST = £-- GBP, 1 IOST = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
LINK chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 0.07033 |
![]() | 112.24 |
![]() | 54.06 |
![]() | 0.189 |
![]() | 0.837 |
![]() | 112.22 |
![]() | 709.39 |
![]() | 467.31 |
![]() | 177.91 |
![]() | 0.07039 |
![]() | 0.001328 |
![]() | 103,148.79 |
![]() | 12.17 |
![]() | 8.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOST hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOST.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOST sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IOST
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IOST sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOST sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOST sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi IOST sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IOST (IOST)

A loucura do ETF da Solana está a chegar: desbloqueando o código da riqueza do investimento em blockchain
ETF Solana é um fundo negociado em bolsa (ETF) com investimentos em criptomoeda Solana (SOL) ou ativos relacionados à Solana.

O que é Arbitragem de Criptomoeda? Como fazer Arbitragem de Criptomoeda?
Estratégia de Arbitragem de Ativos Cripto, como um método de negociação de baixo risco, é cada vez mais favorecida por um número crescente de investidores.

Novo Presidente da SEC Assume o Cargo, Compreende Muitas Políticas Amigáveis Recentes num Artigo
Este artigo explora a lógica profunda da transição dos mercados de criptomoedas do "inverno" para "quebrar o gelo".

Como Escolher uma Bolsa de Valores Confiável - Um Guia Abrangente para Investimentos Seguros
Este artigo irá fornecer-lhe um guia detalhado sobre como selecionar uma troca de alta qualidade.

Moeda BAMBI: Um Novo Token de Estimação para o Ecossistema Cripto Explicado
Explore as perspetivas de investimento e retornos potenciais da BAMBI

KNIGHT Token: Análise de Investimento do Projeto Darkness 2025
Token KNIGHT é o ativo principal do projeto Darkness recém-lançado por um certo KOL de criptomoeda