Chuyển đổi 1 IOST (IOST) sang Romanian Leu (RON)
IOST/RON: 1 IOST ≈ lei0.02 RON
IOST Thị trường hôm nay
IOST đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOST được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei0.01953. Với nguồn cung lưu hành là 22,911,123,000.00 IOST, tổng vốn hóa thị trường của IOST tính bằng RON là lei1,993,750,585.60. Trong 24h qua, giá của IOST tính bằng RON đã giảm lei-0.00006393, thể hiện mức giảm -1.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOST tính bằng RON là lei0.5784, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.007142.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IOST sang RON
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IOST sang RON là lei0.01 RON, với tỷ lệ thay đổi là -1.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IOST/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOST/RON trong ngày qua.
Giao dịch IOST
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004376 | -1.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.004365 | -1.56% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IOST/USDT là $0.004376, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.44%, Giá giao dịch Giao ngay IOST/USDT là $0.004376 và -1.44%, và Giá giao dịch Hợp đồng IOST/USDT là $0.004365 và -1.56%.
Bảng chuyển đổi IOST sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi IOST sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOST | 0.01RON |
2IOST | 0.03RON |
3IOST | 0.05RON |
4IOST | 0.07RON |
5IOST | 0.09RON |
6IOST | 0.11RON |
7IOST | 0.13RON |
8IOST | 0.15RON |
9IOST | 0.17RON |
10IOST | 0.19RON |
10000IOST | 195.32RON |
50000IOST | 976.60RON |
100000IOST | 1,953.20RON |
500000IOST | 9,766.01RON |
1000000IOST | 19,532.03RON |
Bảng chuyển đổi RON sang IOST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 51.19IOST |
2RON | 102.39IOST |
3RON | 153.59IOST |
4RON | 204.79IOST |
5RON | 255.98IOST |
6RON | 307.18IOST |
7RON | 358.38IOST |
8RON | 409.58IOST |
9RON | 460.78IOST |
10RON | 511.97IOST |
100RON | 5,119.79IOST |
500RON | 25,598.97IOST |
1000RON | 51,197.94IOST |
5000RON | 255,989.70IOST |
10000RON | 511,979.41IOST |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IOST sang RON và từ RON sang IOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IOST sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang IOST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IOST phổ biến
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.37 INR |
![]() | Rp66.5 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.14 THB |
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | ₽0.41 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.15 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.63 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IOST = $0 USD, 1 IOST = €0 EUR, 1 IOST = ₹0.37 INR , 1 IOST = Rp66.5 IDR,1 IOST = $0.01 CAD, 1 IOST = £0 GBP, 1 IOST = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
TON chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.09 |
![]() | 0.001354 |
![]() | 0.05813 |
![]() | 112.23 |
![]() | 49.27 |
![]() | 0.1816 |
![]() | 0.9014 |
![]() | 112.21 |
![]() | 159.27 |
![]() | 671.56 |
![]() | 461.72 |
![]() | 0.05898 |
![]() | 73,254.49 |
![]() | 0.001378 |
![]() | 11.44 |
![]() | 31.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOST hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOST.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOST sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IOST
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IOST sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOST sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOST sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi IOST sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IOST (IOST)

什么是XRP加密货币:初学者指南
探索XRP加密货币的全面指南:了解其与比特币的区别、在跨境支付中的应用、购买和存储方法,以及未来发展前景。

WEPE coin是什么:价格、购买方法和投资前景
WEPE coin作为Web3生态系统中的新星,正以其独特的模因文化和实用功能吸引投资者目光。

Vine Coin是什么?Web3投资者必读指南
Vine Coin(VINE)正掀起Web3投资热潮,其价格波动引人注目。

XCN价格走势分析与投资前景
探索XCN价格的惊人之旅:从低谷到新高。深入分析技术突破、市场情绪和投资策略,把握Chain加密货币的潜在10倍收益机会。实时更新价格走势,为投资者和区块链爱好者提供专业洞察。

GRASS 代币价格多少?Grass 是什么项目?
投资者可以通过 Gate.io 交易所轻松地买卖GRASS代币,参与到这个新兴的AI数据收集网络中来。

Hyperliquid 是什么?可以在哪里购买 HYPE 代币?
Hyperliquid的崛起不仅仅源于其技术创新,更重要的是其独特的社区驱动发展模式。