Chuyển đổi 1 IOST (IOST) sang Norwegian Krone (NOK)
IOST/NOK: 1 IOST ≈ kr0.04 NOK
IOST Thị trường hôm nay
IOST đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOST được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.04399. Với nguồn cung lưu hành là 22,911,123,000.00 IOST, tổng vốn hóa thị trường của IOST tính bằng NOK là kr10,579,713,735.63. Trong 24h qua, giá của IOST tính bằng NOK đã giảm kr-0.00006791, thể hiện mức giảm -1.60%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOST tính bằng NOK là kr1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01682.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IOST sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IOST sang NOK là kr0.04 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.60% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IOST/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOST/NOK trong ngày qua.
Giao dịch IOST
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004177 | -1.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.004185 | -1.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IOST/USDT là $0.004177, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.71%, Giá giao dịch Giao ngay IOST/USDT là $0.004177 và -1.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng IOST/USDT là $0.004185 và -1.18%.
Bảng chuyển đổi IOST sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi IOST sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOST | 0.04NOK |
2IOST | 0.08NOK |
3IOST | 0.13NOK |
4IOST | 0.17NOK |
5IOST | 0.21NOK |
6IOST | 0.26NOK |
7IOST | 0.3NOK |
8IOST | 0.34NOK |
9IOST | 0.39NOK |
10IOST | 0.43NOK |
10000IOST | 436.29NOK |
50000IOST | 2,181.48NOK |
100000IOST | 4,362.97NOK |
500000IOST | 21,814.89NOK |
1000000IOST | 43,629.79NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang IOST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 22.92IOST |
2NOK | 45.84IOST |
3NOK | 68.76IOST |
4NOK | 91.68IOST |
5NOK | 114.60IOST |
6NOK | 137.52IOST |
7NOK | 160.44IOST |
8NOK | 183.36IOST |
9NOK | 206.28IOST |
10NOK | 229.20IOST |
100NOK | 2,292.01IOST |
500NOK | 11,460.05IOST |
1000NOK | 22,920.11IOST |
5000NOK | 114,600.58IOST |
10000NOK | 229,201.17IOST |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IOST sang NOK và từ NOK sang IOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IOST sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang IOST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IOST phổ biến
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.1 CUP |
![]() | Esc0.41 CVE |
![]() | $0.01 FJD |
![]() | £0 FKP |
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | £0 GGP |
![]() | D0.29 GMD |
![]() | GFr36.15 GNF |
![]() | Q0.03 GTQ |
![]() | L0.1 HNL |
![]() | G0.55 HTG |
![]() | £0 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IOST = $undefined USD, 1 IOST = € EUR, 1 IOST = ₹ INR , 1 IOST = Rp IDR,1 IOST = $ CAD, 1 IOST = £ GBP, 1 IOST = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.06 |
![]() | 0.0005653 |
![]() | 0.0237 |
![]() | 47.64 |
![]() | 19.87 |
![]() | 0.07646 |
![]() | 0.3631 |
![]() | 47.63 |
![]() | 66.75 |
![]() | 280.49 |
![]() | 199.42 |
![]() | 0.02388 |
![]() | 31,445.19 |
![]() | 0.0005671 |
![]() | 12.82 |
![]() | 3.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOST hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOST.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOST sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IOST
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IOST sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOST sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOST sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi IOST sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IOST (IOST)

Токен SPICE: Ядро всесвіту гри Lowlife Forms та майбутнє науково-фантастичних RPG
Стаття вводить, як SPICE сприяє інтеграції ігор, штучного інтелекту та криптокультури, а також унікальної системи NPC та механізму створення активів користувача Lowlife Forms.

Що таке монета WEPE? Ціна, Посібник з покупки та перспективи інвестування
Як зірка у екосистемі Web3, монета WEPE привертає увагу інвесторів своєю унікальною культурою мемів та практичними функціями.

Що таке монета Vine? Обов'язковий посібник для інвесторів Web3
Монета Vine (VINE) розганяє нову хвилю інвестицій Web3, привертаючи увагу своєю волатильністю цін.

XCN Аналіз тенденцій цін та перспективи інвестування
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

Яка ціна токену GRASS? Що таке проект Grass?
Інвестори можуть легко купувати та продавати Токен GRASS на біржі Gate.io та брати участь в цій зароджуваній мережі збору даних ШІ.

Що таке Hyperliquid? Де я можу купити токени HYPE?
Зростання Hyperliquid спричинене не лише його технологічними інноваціями, але й, що ще важливіше, унікальною моделлю розвитку, що підтримується спільнотою.