logo IOSTChuyển đổi 1 IOST (IOST) sang Norwegian Krone (NOK)

IOST/NOK: 1 IOSTkr0.04 NOK

logo IOST
IOST
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

IOST Thị trường hôm nay

IOST đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IOST được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.04432. Với nguồn cung lưu hành là 22,911,123,000.00 IOST, tổng vốn hóa thị trường của IOST tính bằng NOK là kr10,657,951,122.51. Trong 24h qua, giá của IOST tính bằng NOK đã giảm kr-0.000006767, thể hiện mức giảm -0.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOST tính bằng NOK là kr1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01682.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1IOST sang NOK

kr0.04-0.16%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IOST sang NOK là kr0.04 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IOST/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOST/NOK trong ngày qua.

Giao dịch IOST

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo IOSTIOST/USDT
Spot
$ 0.004223
+0.54%
logo IOSTIOST/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.004231
+0.43%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IOST/USDT là $0.004223, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.54%, Giá giao dịch Giao ngay IOST/USDT là $0.004223 và +0.54%, và Giá giao dịch Hợp đồng IOST/USDT là $0.004231 và +0.43%.

Bảng chuyển đổi IOST sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi IOST sang NOK

logo IOSTSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1IOST
0.04NOK
2IOST
0.08NOK
3IOST
0.13NOK
4IOST
0.17NOK
5IOST
0.22NOK
6IOST
0.26NOK
7IOST
0.31NOK
8IOST
0.35NOK
9IOST
0.39NOK
10IOST
0.44NOK
10000IOST
443.22NOK
50000IOST
2,216.12NOK
100000IOST
4,432.24NOK
500000IOST
22,161.24NOK
1000000IOST
44,322.49NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang IOST

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo IOST
1NOK
22.56IOST
2NOK
45.12IOST
3NOK
67.68IOST
4NOK
90.24IOST
5NOK
112.80IOST
6NOK
135.37IOST
7NOK
157.93IOST
8NOK
180.49IOST
9NOK
203.05IOST
10NOK
225.61IOST
100NOK
2,256.19IOST
500NOK
11,280.95IOST
1000NOK
22,561.90IOST
5000NOK
112,809.53IOST
10000NOK
225,619.06IOST

Các bảng chuyển đổi số tiền từ IOST sang NOK và từ NOK sang IOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IOST sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang IOST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1IOST phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IOST = $undefined USD, 1 IOST = € EUR, 1 IOST = ₹ INR , 1 IOST = Rp IDR,1 IOST = $ CAD, 1 IOST = £ GBP, 1 IOST = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.08
logo BTCBTC
0.0005657
logo ETHETH
0.02395
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
19.82
logo BNBBNB
0.0756
logo SOLSOL
0.3695
logo USDCUSDC
47.61
logo ADAADA
66.80
logo DOGEDOGE
282.17
logo TRXTRX
202.80
logo STETHSTETH
0.02409
logo SMARTSMART
30,343.60
logo WBTCWBTC
0.0005661
logo LEOLEO
4.81
logo LINKLINK
3.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng IOST của bạn

01

Nhập số lượng IOST của bạn

Nhập số lượng IOST của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOST hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOST.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOST sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IOST

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IOST sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOST sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOST sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi IOST sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IOST (IOST)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về IOST (IOST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.