logo IOSTChuyển đổi 1 IOST (IOST) sang Namibian Dollar (NAD)

IOST/NAD: 1 IOST$0.07 NAD

logo IOST
IOST
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

IOST Thị trường hôm nay

IOST đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IOST được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.07352. Với nguồn cung lưu hành là 22,911,123,000.00 IOST, tổng vốn hóa thị trường của IOST tính bằng NAD là $29,329,180,139.39. Trong 24h qua, giá của IOST tính bằng NAD đã giảm $-0.000006767, thể hiện mức giảm -0.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOST tính bằng NAD là $2.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02791.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1IOST sang NAD

$0.07-0.16%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IOST sang NAD là $0.07 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IOST/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOST/NAD trong ngày qua.

Giao dịch IOST

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo IOSTIOST/USDT
Spot
$ 0.004223
+0.54%
logo IOSTIOST/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.004231
+0.43%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IOST/USDT là $0.004223, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.54%, Giá giao dịch Giao ngay IOST/USDT là $0.004223 và +0.54%, và Giá giao dịch Hợp đồng IOST/USDT là $0.004231 và +0.43%.

Bảng chuyển đổi IOST sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi IOST sang NAD

logo IOSTSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1IOST
0.07NAD
2IOST
0.14NAD
3IOST
0.22NAD
4IOST
0.29NAD
5IOST
0.36NAD
6IOST
0.44NAD
7IOST
0.51NAD
8IOST
0.58NAD
9IOST
0.66NAD
10IOST
0.73NAD
10000IOST
735.25NAD
50000IOST
3,676.26NAD
100000IOST
7,352.53NAD
500000IOST
36,762.69NAD
1000000IOST
73,525.38NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang IOST

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo IOST
1NAD
13.60IOST
2NAD
27.20IOST
3NAD
40.80IOST
4NAD
54.40IOST
5NAD
68.00IOST
6NAD
81.60IOST
7NAD
95.20IOST
8NAD
108.80IOST
9NAD
122.40IOST
10NAD
136.00IOST
100NAD
1,360.07IOST
500NAD
6,800.37IOST
1000NAD
13,600.74IOST
5000NAD
68,003.72IOST
10000NAD
136,007.44IOST

Các bảng chuyển đổi số tiền từ IOST sang NAD và từ NAD sang IOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IOST sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang IOST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1IOST phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IOST = $0 USD, 1 IOST = €0 EUR, 1 IOST = ₹0.35 INR , 1 IOST = Rp64.2 IDR,1 IOST = $0.01 CAD, 1 IOST = £0 GBP, 1 IOST = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.25
logo BTCBTC
0.000341
logo ETHETH
0.01444
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
11.94
logo BNBBNB
0.04557
logo SOLSOL
0.2227
logo USDCUSDC
28.70
logo ADAADA
40.27
logo DOGEDOGE
170.09
logo TRXTRX
122.25
logo STETHSTETH
0.01452
logo SMARTSMART
18,291.70
logo WBTCWBTC
0.0003412
logo LEOLEO
2.90
logo LINKLINK
2.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng IOST của bạn

01

Nhập số lượng IOST của bạn

Nhập số lượng IOST của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOST hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOST.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOST sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IOST

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IOST sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOST sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOST sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi IOST sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IOST (IOST)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về IOST (IOST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.