logo IOSTChuyển đổi 1 IOST (IOST) sang Bangladeshi Taka (BDT)

IOST/BDT: 1 IOST ≈ ৳0.50 BDT

logo IOST
IOST
logo BDT
BDT

Lần cập nhật mới nhất :

IOST Thị trường hôm nay

IOST đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IOST được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.4994. Với nguồn cung lưu hành là 22,911,123,000.00 IOST, tổng vốn hóa thị trường của IOST tính bằng BDT là ৳1,367,762,830,321.55. Trong 24h qua, giá của IOST tính bằng BDT đã giảm ৳-0.00009264, thể hiện mức giảm -2.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOST tính bằng BDT là ৳15.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.1916.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1IOST sang BDT

৳0.49-2.18%
Cập nhật lúc :

Tính đến 2025-03-23 13:17:00, tỷ giá hối đoái của 1 IOST sang BDT là ৳0.49 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (2025-03-22 13:20:00) thành (2025-03-23 13:15:00), Trang biểu đồ giá IOST/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOST/BDT trong ngày qua.

Giao dịch IOST

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo IOSTIOST/USDT
Spot
$ 0.004157
-2.28%
logo IOSTIOST/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.004158
-2.05%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IOST/USDT là $0.004157, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.28%, Giá giao dịch Giao ngay IOST/USDT là $0.004157 và -2.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng IOST/USDT là $0.004158 và -2.05%.

Bảng chuyển đổi IOST sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi IOST sang BDT

logo IOSTSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1IOST
0.49BDT
2IOST
0.99BDT
3IOST
1.49BDT
4IOST
1.99BDT
5IOST
2.49BDT
6IOST
2.99BDT
7IOST
3.49BDT
8IOST
3.99BDT
9IOST
4.49BDT
10IOST
4.99BDT
1000IOST
499.42BDT
5000IOST
2,497.10BDT
10000IOST
4,994.20BDT
50000IOST
24,971.02BDT
100000IOST
49,942.05BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang IOST

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo IOST
1BDT
2.00IOST
2BDT
4.00IOST
3BDT
6.00IOST
4BDT
8.00IOST
5BDT
10.01IOST
6BDT
12.01IOST
7BDT
14.01IOST
8BDT
16.01IOST
9BDT
18.02IOST
10BDT
20.02IOST
100BDT
200.23IOST
500BDT
1,001.16IOST
1000BDT
2,002.32IOST
5000BDT
10,011.60IOST
10000BDT
20,023.20IOST

Các bảng chuyển đổi số tiền từ IOST sang BDT và từ BDT sang IOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000IOST sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDT sang IOST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1IOST phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IOST = $0 USD, 1 IOST = €0 EUR, 1 IOST = ₹0.35 INR , 1 IOST = Rp63.38 IDR,1 IOST = $0.01 CAD, 1 IOST = £0 GBP, 1 IOST = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BDT
BDT
logo GTGT
0.1825
logo BTCBTC
0.00004937
logo ETHETH
0.002083
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.73
logo BNBBNB
0.006716
logo SOLSOL
0.03147
logo USDCUSDC
4.18
logo ADAADA
5.89
logo DOGEDOGE
24.51
logo TRXTRX
17.84
logo STETHSTETH
0.002097
logo SMARTSMART
2,784.85
logo WBTCWBTC
0.00004952
logo LINKLINK
0.2915
logo TONTON
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng IOST của bạn

01

Nhập số lượng IOST của bạn

Nhập số lượng IOST của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOST hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOST.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOST sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IOST

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IOST sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOST sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOST sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi IOST sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IOST (IOST)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về IOST (IOST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.