Chuyển đổi 1 Inverse (INV) sang Mauritian Rupee (MUR)
INV/MUR: 1 INV ≈ ₨1,556.51 MUR
Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Inverse được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨1,556.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 594,120.40 INV, tổng vốn hóa thị trường của Inverse tính bằng MUR là ₨42,335,155,944.36. Trong 24h qua, giá của Inverse tính bằng MUR đã tăng ₨2.98, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +9.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Inverse tính bằng MUR là ₨94,997.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨948.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INV sang MUR
Tính đến 2025-03-22 17:02:04, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang MUR là ₨1,556.51 MUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá INV/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 34.00 | +9.67% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của INV/USDT là $34.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.67%, Giá giao dịch Giao ngay INV/USDT là $34.00 và +9.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng INV/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi INV sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 1,556.51MUR |
2INV | 3,113.02MUR |
3INV | 4,669.53MUR |
4INV | 6,226.05MUR |
5INV | 7,782.56MUR |
6INV | 9,339.07MUR |
7INV | 10,895.59MUR |
8INV | 12,452.10MUR |
9INV | 14,008.61MUR |
10INV | 15,565.13MUR |
100INV | 155,651.32MUR |
500INV | 778,256.60MUR |
1000INV | 1,556,513.20MUR |
5000INV | 7,782,566.00MUR |
10000INV | 15,565,132.00MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.0006424INV |
2MUR | 0.001284INV |
3MUR | 0.001927INV |
4MUR | 0.002569INV |
5MUR | 0.003212INV |
6MUR | 0.003854INV |
7MUR | 0.004497INV |
8MUR | 0.005139INV |
9MUR | 0.005782INV |
10MUR | 0.006424INV |
1000000MUR | 642.46INV |
5000000MUR | 3,212.30INV |
10000000MUR | 6,424.61INV |
50000000MUR | 32,123.08INV |
100000000MUR | 64,246.16INV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ INV sang MUR và từ MUR sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000INV sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MUR sang INV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | CHF28.91 CHF |
![]() | kr227.25 DKK |
![]() | £1,650.45 EGP |
![]() | ₫836,723.99 VND |
![]() | KM59.58 BAM |
![]() | USh126,347.95 UGX |
![]() | lei151.48 RON |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ﷼127.5 SAR |
![]() | ₵535.48 GHS |
![]() | د.ك10.37 KWD |
![]() | ₦55,009.08 NGN |
![]() | .د.ب12.78 BHD |
![]() | FCFA19,981.85 XAF |
![]() | K71,422.59 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 INV = $undefined USD, 1 INV = € EUR, 1 INV = ₹ INR , 1 INV = Rp IDR,1 INV = $ CAD, 1 INV = £ GBP, 1 INV = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
LEO chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4772 |
![]() | 0.0001298 |
![]() | 0.005502 |
![]() | 10.92 |
![]() | 4.58 |
![]() | 0.01746 |
![]() | 0.08469 |
![]() | 10.91 |
![]() | 15.52 |
![]() | 65.10 |
![]() | 46.69 |
![]() | 0.005487 |
![]() | 7,037.27 |
![]() | 0.0001298 |
![]() | 0.763 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Inverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform
AI駆動の研究と投資ツールを通じて、SOSOはポートフォリオ管理を簡素化し、投資家が持続可能な成長を実現するのを支援します。

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Web3 Investment Research Weekly Report | 今週の市場状況は全体的に下落、FRBは今後12か月で基準金利を2%以上引き下げる可能性があります。
Web3 Investment Research Weekly Report | 今週の市場状況は全体的に下落、FRBは今後12か月で基準金利を2%以上引き下げる可能性があります。

Web3 Investment Research Weekly Report|仮想通貨市場の変動は小幅な増減を伴い鈍化、ブラックロックIBITは約205億ドルを集めた
Web3 Investment Research Weekly Report|仮想通貨市場の変動は小幅な増減を伴い鈍化、ブラックロックIBITは約205億ドルを集めた

Web3 Investment Research Weekly Report|仮想通貨市場は今週も変動が続きます
Uniswap Treasury Working Group の将来の計画には、ネイティブ トークンの多様化ソリューションと持続可能な成長戦略の提案が含まれます。

Web3 Investment Research Weekly Report|仮想通貨取引所の取引高は3ヶ月連続で減少傾向を示し
米国のスポットビットコインETF2銘柄がMicroStrategyを上回った。トレーダーらはFRBが9月に50ベーシスポイント(bp)利下げするとの見方を示している。テザーはUSDTで1億2500万ドルを発行し、USDTで5500万ドルを償還した。