IntentX Thị trường hôm nay
IntentX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INTX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.27. Với nguồn cung lưu hành là 49,469,200 INTX, tổng vốn hóa thị trường của INTX tính bằng INR là ₹17,671,890,215.42. Trong 24h qua, giá của INTX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0682, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INTX tính bằng INR là ₹93.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INTX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INTX sang INR là ₹4.27 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INTX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INTX/INR trong ngày qua.
Giao dịch IntentX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INTX/-- Spot is $ and 0%, and INTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IntentX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi INTX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INTX | 4.27INR |
2INTX | 8.55INR |
3INTX | 12.82INR |
4INTX | 17.1INR |
5INTX | 21.38INR |
6INTX | 25.65INR |
7INTX | 29.93INR |
8INTX | 34.2INR |
9INTX | 38.48INR |
10INTX | 42.76INR |
100INTX | 427.6INR |
500INTX | 2,138.01INR |
1000INTX | 4,276.03INR |
5000INTX | 21,380.17INR |
10000INTX | 42,760.34INR |
Bảng chuyển đổi INR sang INTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2338INTX |
2INR | 0.4677INTX |
3INR | 0.7015INTX |
4INR | 0.9354INTX |
5INR | 1.16INTX |
6INR | 1.4INTX |
7INR | 1.63INTX |
8INR | 1.87INTX |
9INR | 2.1INTX |
10INR | 2.33INTX |
1000INR | 233.86INTX |
5000INR | 1,169.3INTX |
10000INR | 2,338.61INTX |
50000INR | 11,693.07INTX |
100000INR | 23,386.15INTX |
Bảng chuyển đổi số tiền INTX sang INR và INR sang INTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang INTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IntentX phổ biến
IntentX | 1 INTX |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.28INR |
![]() | Rp776.45IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.69THB |
IntentX | 1 INTX |
---|---|
![]() | ₽4.73RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.75TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.37JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INTX = $0.05 USD, 1 INTX = €0.05 EUR, 1 INTX = ₹4.28 INR, 1 INTX = Rp776.45 IDR, 1 INTX = $0.07 CAD, 1 INTX = £0.04 GBP, 1 INTX = ฿1.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2734 |
![]() | 0.00007268 |
![]() | 0.003635 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.94 |
![]() | 0.0103 |
![]() | 0.05051 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.53 |
![]() | 9.58 |
![]() | 25.11 |
![]() | 0.003611 |
![]() | 0.0000724 |
![]() | 5,382.18 |
![]() | 0.6377 |
![]() | 0.473 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IntentX của bạn
Nhập số lượng INTX của bạn
Nhập số lượng INTX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IntentX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IntentX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IntentX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IntentX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IntentX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IntentX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IntentX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi IntentX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IntentX (INTX)

Dự án Ailey (ALE): Idol ảo dẫn đầu bởi trào lưu mới của Web3
Trong làn sóng giao thoa giữa tiền điện tử và trí tuệ nhân tạo, Dự án Ailey (ALE) đã nhanh chóng nổi lên với ý tưởng độc đáo về nhân vật ảo.

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

Nơi an toàn nhất để mua coin là ở đâu? Hướng dẫn Mua sắm Tài sản tiền điện tử năm 2025
Giúp bạn di chuyển một cách vững chắc trong thế giới tiền điện tử

Memecoin là gì? Từ Dogecoin đến Shiba Inu, khám phá sự gia tăng và cơ hội đầu tư của các Đồng tiền Meme
Từ DOGE đến Shiba Inu coin, Memecoin làm sạch thị trường tiền điện tử với văn hóa hài hước và sức mạnh cộng đồng.

NFT là gì? Từ Bored Apes đến CryptoPunks, Tiết lộ Giá trị và Tương lai của Các Món Đồ Sưu Tập Dữ Liệu
NFT đang định hình lại nghệ thuật, việc sưu tầm và quyền sở hữu kỹ thuật số.

Tin tức hàng ngày | FARTCOIN đã thể hiện sức mạnh, thị trường tiền điện tử có thể bật lại vào giữa tuần
Kỳ vọng thị trường cho việc cắt giảm lãi suất của Feds tăng lên