Index ZEROChuyển đổi Index ZERO (ZERO) sang Omani Rial (OMR)

ZERO/OMR: 1 ZERO ≈ ﷼0.03272 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Index ZERO Thị trường hôm nay

Index ZERO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Index ZERO chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.03272. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của Index ZERO tính bằng OMR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của Index ZERO tính bằng OMR đã tăng ﷼0.001222, biểu thị mức tăng +4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Index ZERO tính bằng OMR là ﷼0.9612, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0218.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang OMR

0.03272+4.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang OMR là ﷼0.03272 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +4.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZERO/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Index ZERO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Index ZEROZERO/USDT
Giao ngay
$0.07866
3.14%

The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.07866, with a 24-hour trading change of 3.14%, ZERO/USDT Spot is $0.07866 and 3.14%, and ZERO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Index ZERO sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi ZERO sang OMR

logo Index ZEROSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1ZERO
0.03OMR
2ZERO
0.06OMR
3ZERO
0.09OMR
4ZERO
0.13OMR
5ZERO
0.16OMR
6ZERO
0.19OMR
7ZERO
0.22OMR
8ZERO
0.26OMR
9ZERO
0.29OMR
10ZERO
0.32OMR
10000ZERO
327.28OMR
50000ZERO
1,636.43OMR
100000ZERO
3,272.86OMR
500000ZERO
16,364.32OMR
1000000ZERO
32,728.64OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang ZERO

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Index ZERO
1OMR
30.55ZERO
2OMR
61.1ZERO
3OMR
91.66ZERO
4OMR
122.21ZERO
5OMR
152.77ZERO
6OMR
183.32ZERO
7OMR
213.87ZERO
8OMR
244.43ZERO
9OMR
274.98ZERO
10OMR
305.54ZERO
100OMR
3,055.42ZERO
500OMR
15,277.13ZERO
1000OMR
30,554.27ZERO
5000OMR
152,771.39ZERO
10000OMR
305,542.79ZERO

Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang OMR và OMR sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZERO sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Index ZERO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0.09 USD, 1 ZERO = €0.08 EUR, 1 ZERO = ₹7.11 INR, 1 ZERO = Rp1,291.25 IDR, 1 ZERO = $0.12 CAD, 1 ZERO = £0.06 GBP, 1 ZERO = ฿2.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
57.84
logo BTCBTC
0.01544
logo ETHETH
0.8192
logo USDTUSDT
1,300.57
logo XRPXRP
626.94
logo BNBBNB
2.22
logo SOLSOL
9.85
logo USDCUSDC
1,300.39
logo TRXTRX
5,301
logo DOGEDOGE
8,342.78
logo ADAADA
2,122.39
logo STETHSTETH
0.8187
logo SMARTSMART
1,067,643.77
logo WBTCWBTC
0.01545
logo LEOLEO
138.81
logo LINKLINK
104.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Index ZERO của bạn

01

Nhập số lượng ZERO của bạn

Nhập số lượng ZERO của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Index ZERO hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Index ZERO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Index ZERO sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Index ZERO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Index ZERO sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Index ZERO sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Index ZERO (ZERO)

Tìm hiểu thêm về Index ZERO (ZERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.