Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable chuyển đổi sang Ugandan Shilling (UGX) là USh1,492.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,792,834,764.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng UGX là USh9,942,888,369,962,792.32. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng UGX đã tăng USh3.27, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng UGX là USh35,377.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh1,315.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang UGX
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang UGX là USh UGX, với tỷ lệ thay đổi là +0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/UGX của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/UGX trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4015 | -0.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4017 | -0.27% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.4015, with a 24-hour trading change of -0.34%, IMX/USDT Spot is $0.4015 and -0.34%, and IMX/USDT Perpetual is $0.4017 and -0.27%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi IMX sang UGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 1,512.45UGX |
2IMX | 3,024.91UGX |
3IMX | 4,537.37UGX |
4IMX | 6,049.83UGX |
5IMX | 7,562.29UGX |
6IMX | 9,074.75UGX |
7IMX | 10,587.21UGX |
8IMX | 12,099.67UGX |
9IMX | 13,612.13UGX |
10IMX | 15,124.59UGX |
100IMX | 151,245.93UGX |
500IMX | 756,229.66UGX |
1000IMX | 1,512,459.33UGX |
5000IMX | 7,562,296.67UGX |
10000IMX | 15,124,593.34UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UGX | 0.0006611IMX |
2UGX | 0.001322IMX |
3UGX | 0.001983IMX |
4UGX | 0.002644IMX |
5UGX | 0.003305IMX |
6UGX | 0.003967IMX |
7UGX | 0.004628IMX |
8UGX | 0.005289IMX |
9UGX | 0.00595IMX |
10UGX | 0.006611IMX |
1000000UGX | 661.17IMX |
5000000UGX | 3,305.87IMX |
10000000UGX | 6,611.74IMX |
50000000UGX | 33,058.74IMX |
100000000UGX | 66,117.48IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang UGX và UGX sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMX sang UGX, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 UGX sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.55INR |
![]() | Rp6,092.17IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.25THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽37.11RUB |
![]() | R$2.18BRL |
![]() | د.إ1.47AED |
![]() | ₺13.71TRY |
![]() | ¥2.83CNY |
![]() | ¥57.83JPY |
![]() | $3.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.4 USD, 1 IMX = €0.36 EUR, 1 IMX = ₹33.55 INR, 1 IMX = Rp6,092.17 IDR, 1 IMX = $0.54 CAD, 1 IMX = £0.3 GBP, 1 IMX = ฿13.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
WBTC chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
LEO chuyển đổi sang UGX
LINK chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006113 |
![]() | 0.000001659 |
![]() | 0.00008673 |
![]() | 0.1346 |
![]() | 0.06734 |
![]() | 0.0002315 |
![]() | 0.001153 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 0.8579 |
![]() | 0.2131 |
![]() | 0.5727 |
![]() | 0.00008687 |
![]() | 0.000001658 |
![]() | 120.24 |
![]() | 0.01427 |
![]() | 0.01084 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ugandan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT, UGX sang BTC, UGX sang ETH, UGX sang USBT, UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Ugandan Shilling (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Ugandan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Ugandan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Ugandan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ugandan Shilling (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

Musk tuyên bố X sẽ không bao giờ ra mắt tiền điện tử, lỗi bảo mật của Vyper đã được khắc phục, và các token APT và IMX sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này. Hãy tiếp tục theo dõi dữ liệu CPI vào ngày thứ Năm.

IMX Nổi Lên Một Cách Nhanh Chóng: Ethereum Layer 2 Là Gì?
IMX là một token được phát hành bởi immutableX và là một nhóm chuyên dành để xây dựng dự án NFT và thị trường game hàng đầu trong ngành công nghiệp Web3.
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

AO Launch sắp xảy ra. Arweave có lấy lại sức mạnh của mình không?

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports
