Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMX chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł1.5. Với nguồn cung lưu hành là 1,792,834,764.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của IMX tính bằng PLN là zł10,356,748,573.03. Trong 24h qua, giá của IMX tính bằng PLN đã giảm zł-0.09181, biểu thị mức giảm -5.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMX tính bằng PLN là zł36.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł1.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang PLN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang PLN là zł1.5 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -5.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3935 | -5.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3934 | -5.8% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.3935, with a 24-hour trading change of -5.2%, IMX/USDT Spot is $0.3935 and -5.2%, and IMX/USDT Perpetual is $0.3934 and -5.8%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi IMX sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 1.5PLN |
2IMX | 3.01PLN |
3IMX | 4.52PLN |
4IMX | 6.03PLN |
5IMX | 7.54PLN |
6IMX | 9.05PLN |
7IMX | 10.56PLN |
8IMX | 12.07PLN |
9IMX | 13.58PLN |
10IMX | 15.09PLN |
100IMX | 150.9PLN |
500IMX | 754.51PLN |
1000IMX | 1,509.03PLN |
5000IMX | 7,545.18PLN |
10000IMX | 15,090.37PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 0.6626IMX |
2PLN | 1.32IMX |
3PLN | 1.98IMX |
4PLN | 2.65IMX |
5PLN | 3.31IMX |
6PLN | 3.97IMX |
7PLN | 4.63IMX |
8PLN | 5.3IMX |
9PLN | 5.96IMX |
10PLN | 6.62IMX |
1000PLN | 662.67IMX |
5000PLN | 3,313.37IMX |
10000PLN | 6,626.74IMX |
50000PLN | 33,133.71IMX |
100000PLN | 66,267.42IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang PLN và PLN sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLN sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.93INR |
![]() | Rp5,979.91IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽36.43RUB |
![]() | R$2.14BRL |
![]() | د.إ1.45AED |
![]() | ₺13.45TRY |
![]() | ¥2.78CNY |
![]() | ¥56.77JPY |
![]() | $3.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.39 USD, 1 IMX = €0.35 EUR, 1 IMX = ₹32.93 INR, 1 IMX = Rp5,979.91 IDR, 1 IMX = $0.53 CAD, 1 IMX = £0.3 GBP, 1 IMX = ฿13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
LEO chuyển đổi sang PLN
LINK chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.07 |
![]() | 0.001643 |
![]() | 0.08591 |
![]() | 130.69 |
![]() | 66.53 |
![]() | 0.2253 |
![]() | 130.52 |
![]() | 1.15 |
![]() | 845.22 |
![]() | 553.86 |
![]() | 214.54 |
![]() | 0.0859 |
![]() | 113,973.03 |
![]() | 0.001639 |
![]() | 13.86 |
![]() | 10.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

AO Launch sắp xảy ra. Arweave có lấy lại sức mạnh của mình không?

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports
