Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMX chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.1533. Với nguồn cung lưu hành là 1,792,834,764.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của IMX tính bằng OMR là ﷼105,676,686.82. Trong 24h qua, giá của IMX tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.005436, biểu thị mức giảm -3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMX tính bằng OMR là ﷼3.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang OMR là ﷼0.1533 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -3.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3993 | -2.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3988 | -2.4% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.3993, with a 24-hour trading change of -2.82%, IMX/USDT Spot is $0.3993 and -2.82%, and IMX/USDT Perpetual is $0.3988 and -2.4%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi IMX sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 0.15OMR |
2IMX | 0.3OMR |
3IMX | 0.45OMR |
4IMX | 0.61OMR |
5IMX | 0.76OMR |
6IMX | 0.91OMR |
7IMX | 1.07OMR |
8IMX | 1.22OMR |
9IMX | 1.37OMR |
10IMX | 1.53OMR |
1000IMX | 153.3OMR |
5000IMX | 766.5OMR |
10000IMX | 1,533OMR |
50000IMX | 7,665OMR |
100000IMX | 15,330.01OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 6.52IMX |
2OMR | 13.04IMX |
3OMR | 19.56IMX |
4OMR | 26.09IMX |
5OMR | 32.61IMX |
6OMR | 39.13IMX |
7OMR | 45.66IMX |
8OMR | 52.18IMX |
9OMR | 58.7IMX |
10OMR | 65.23IMX |
100OMR | 652.31IMX |
500OMR | 3,261.57IMX |
1000OMR | 6,523.15IMX |
5000OMR | 32,615.75IMX |
10000OMR | 65,231.5IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang OMR và OMR sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IMX sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.31INR |
![]() | Rp6,048.17IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.15THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽36.84RUB |
![]() | R$2.17BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.61TRY |
![]() | ¥2.81CNY |
![]() | ¥57.41JPY |
![]() | $3.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.4 USD, 1 IMX = €0.36 EUR, 1 IMX = ₹33.31 INR, 1 IMX = Rp6,048.17 IDR, 1 IMX = $0.54 CAD, 1 IMX = £0.3 GBP, 1 IMX = ฿13.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 60.17 |
![]() | 0.01622 |
![]() | 0.8471 |
![]() | 1,301.31 |
![]() | 654.32 |
![]() | 2.24 |
![]() | 1,299.48 |
![]() | 11.39 |
![]() | 8,332.62 |
![]() | 5,513.63 |
![]() | 2,102.49 |
![]() | 0.8467 |
![]() | 1,133,731.57 |
![]() | 0.01626 |
![]() | 138.03 |
![]() | 105.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

AO Launch sắp xảy ra. Arweave có lấy lại sức mạnh của mình không?

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports
