Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr4.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,792,834,764.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng NOK là kr80,378,693,000.81. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng NOK đã tăng kr0.01564, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng NOK là kr99.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr3.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang NOK là kr4.27 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4043 | 0.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4035 | 0.17% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.4043, with a 24-hour trading change of 0.17%, IMX/USDT Spot is $0.4043 and 0.17%, and IMX/USDT Perpetual is $0.4035 and 0.17%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi IMX sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 4.27NOK |
2IMX | 8.54NOK |
3IMX | 12.81NOK |
4IMX | 17.08NOK |
5IMX | 21.35NOK |
6IMX | 25.63NOK |
7IMX | 29.9NOK |
8IMX | 34.17NOK |
9IMX | 38.44NOK |
10IMX | 42.71NOK |
100IMX | 427.16NOK |
500IMX | 2,135.83NOK |
1000IMX | 4,271.66NOK |
5000IMX | 21,358.34NOK |
10000IMX | 42,716.68NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.2341IMX |
2NOK | 0.4682IMX |
3NOK | 0.7023IMX |
4NOK | 0.9364IMX |
5NOK | 1.17IMX |
6NOK | 1.4IMX |
7NOK | 1.63IMX |
8NOK | 1.87IMX |
9NOK | 2.1IMX |
10NOK | 2.34IMX |
1000NOK | 234.1IMX |
5000NOK | 1,170.5IMX |
10000NOK | 2,341IMX |
50000NOK | 11,705.02IMX |
100000NOK | 23,410.05IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang NOK và NOK sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMX sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹34INR |
![]() | Rp6,174.08IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.42THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽37.61RUB |
![]() | R$2.21BRL |
![]() | د.إ1.49AED |
![]() | ₺13.89TRY |
![]() | ¥2.87CNY |
![]() | ¥58.61JPY |
![]() | $3.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.41 USD, 1 IMX = €0.36 EUR, 1 IMX = ₹34 INR, 1 IMX = Rp6,174.08 IDR, 1 IMX = $0.55 CAD, 1 IMX = £0.31 GBP, 1 IMX = ฿13.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.16 |
![]() | 0.0005873 |
![]() | 0.0307 |
![]() | 47.67 |
![]() | 23.84 |
![]() | 0.08215 |
![]() | 0.4073 |
![]() | 47.6 |
![]() | 301.4 |
![]() | 75.47 |
![]() | 202.31 |
![]() | 0.03061 |
![]() | 0.0005872 |
![]() | 42,573.24 |
![]() | 5.05 |
![]() | 3.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

AO Launch sắp xảy ra. Arweave có lấy lại sức mạnh của mình không?

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports
