Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable chuyển đổi sang Georgian Lari (GEL) là ₾1.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,792,834,764.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng GEL là ₾5,295,421,549.12. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng GEL đã tăng ₾0.04187, biểu thị mức tăng +4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng GEL là ₾25.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.9628.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang GEL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang GEL là ₾1.08 GEL, với tỷ lệ thay đổi là +4.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/GEL trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3958 | 1.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3949 | -0.38% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.3958, with a 24-hour trading change of 1.95%, IMX/USDT Spot is $0.3958 and 1.95%, and IMX/USDT Perpetual is $0.3949 and -0.38%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi IMX sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 1.08GEL |
2IMX | 2.17GEL |
3IMX | 3.25GEL |
4IMX | 4.34GEL |
5IMX | 5.42GEL |
6IMX | 6.51GEL |
7IMX | 7.6GEL |
8IMX | 8.68GEL |
9IMX | 9.77GEL |
10IMX | 10.85GEL |
100IMX | 108.58GEL |
500IMX | 542.93GEL |
1000IMX | 1,085.86GEL |
5000IMX | 5,429.31GEL |
10000IMX | 10,858.63GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 0.9209IMX |
2GEL | 1.84IMX |
3GEL | 2.76IMX |
4GEL | 3.68IMX |
5GEL | 4.6IMX |
6GEL | 5.52IMX |
7GEL | 6.44IMX |
8GEL | 7.36IMX |
9GEL | 8.28IMX |
10GEL | 9.2IMX |
1000GEL | 920.92IMX |
5000GEL | 4,604.62IMX |
10000GEL | 9,209.25IMX |
50000GEL | 46,046.28IMX |
100000GEL | 92,092.57IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang GEL và GEL sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMX sang GEL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GEL sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹33.01INR |
![]() | Rp5,993.56IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.03THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽36.51RUB |
![]() | R$2.15BRL |
![]() | د.إ1.45AED |
![]() | ₺13.49TRY |
![]() | ¥2.79CNY |
![]() | ¥56.9JPY |
![]() | $3.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.4 USD, 1 IMX = €0.35 EUR, 1 IMX = ₹33.01 INR, 1 IMX = Rp5,993.56 IDR, 1 IMX = $0.54 CAD, 1 IMX = £0.3 GBP, 1 IMX = ฿13.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
LEO chuyển đổi sang GEL
LINK chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.34 |
![]() | 0.002252 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 183.9 |
![]() | 92.04 |
![]() | 0.3182 |
![]() | 183.72 |
![]() | 1.61 |
![]() | 1,176.8 |
![]() | 761.96 |
![]() | 296.86 |
![]() | 0.1159 |
![]() | 0.002254 |
![]() | 163,683.67 |
![]() | 19.52 |
![]() | 14.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT, GEL sang BTC, GEL sang ETH, GEL sang USBT, GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

Musk tuyên bố X sẽ không bao giờ ra mắt tiền điện tử, lỗi bảo mật của Vyper đã được khắc phục, và các token APT và IMX sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này. Hãy tiếp tục theo dõi dữ liệu CPI vào ngày thứ Năm.

IMX Nổi Lên Một Cách Nhanh Chóng: Ethereum Layer 2 Là Gì?
IMX là một token được phát hành bởi immutableX và là một nhóm chuyên dành để xây dựng dự án NFT và thị trường game hàng đầu trong ngành công nghiệp Web3.
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

AO Launch sắp xảy ra. Arweave có lấy lại sức mạnh của mình không?

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports
