Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMX chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.1499. Với nguồn cung lưu hành là 1,792,834,764.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của IMX tính bằng BHD là .د.ب101,056,020.11. Trong 24h qua, giá của IMX tính bằng BHD đã giảm .د.ب-0.005341, biểu thị mức giảm -3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMX tính bằng BHD là .د.ب3.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.1331.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang BHD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang BHD là .د.ب0.1499 BHD, với tỷ lệ thay đổi là -3.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/BHD trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4009 | -2.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4008 | -1.91% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.4009, with a 24-hour trading change of -2.62%, IMX/USDT Spot is $0.4009 and -2.62%, and IMX/USDT Perpetual is $0.4008 and -1.91%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi IMX sang BHD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 0.14BHD |
2IMX | 0.29BHD |
3IMX | 0.44BHD |
4IMX | 0.59BHD |
5IMX | 0.74BHD |
6IMX | 0.89BHD |
7IMX | 1.04BHD |
8IMX | 1.19BHD |
9IMX | 1.34BHD |
10IMX | 1.49BHD |
1000IMX | 149.91BHD |
5000IMX | 749.55BHD |
10000IMX | 1,499.11BHD |
50000IMX | 7,495.56BHD |
100000IMX | 14,991.12BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BHD | 6.67IMX |
2BHD | 13.34IMX |
3BHD | 20.01IMX |
4BHD | 26.68IMX |
5BHD | 33.35IMX |
6BHD | 40.02IMX |
7BHD | 46.69IMX |
8BHD | 53.36IMX |
9BHD | 60.03IMX |
10BHD | 66.7IMX |
100BHD | 667.06IMX |
500BHD | 3,335.3IMX |
1000BHD | 6,670.61IMX |
5000BHD | 33,353.07IMX |
10000BHD | 66,706.15IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang BHD và BHD sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IMX sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.31INR |
![]() | Rp6,048.17IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.15THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽36.84RUB |
![]() | R$2.17BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.61TRY |
![]() | ¥2.81CNY |
![]() | ¥57.41JPY |
![]() | $3.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.4 USD, 1 IMX = €0.36 EUR, 1 IMX = ₹33.31 INR, 1 IMX = Rp6,048.17 IDR, 1 IMX = $0.54 CAD, 1 IMX = £0.3 GBP, 1 IMX = ฿13.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BHD
ETH chuyển đổi sang BHD
USDT chuyển đổi sang BHD
XRP chuyển đổi sang BHD
BNB chuyển đổi sang BHD
USDC chuyển đổi sang BHD
SOL chuyển đổi sang BHD
DOGE chuyển đổi sang BHD
TRX chuyển đổi sang BHD
ADA chuyển đổi sang BHD
STETH chuyển đổi sang BHD
SMART chuyển đổi sang BHD
WBTC chuyển đổi sang BHD
LEO chuyển đổi sang BHD
LINK chuyển đổi sang BHD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 61.53 |
![]() | 0.01658 |
![]() | 0.8662 |
![]() | 1,330.73 |
![]() | 669.11 |
![]() | 2.29 |
![]() | 1,328.85 |
![]() | 11.65 |
![]() | 8,520.99 |
![]() | 5,638.27 |
![]() | 2,150.01 |
![]() | 0.8659 |
![]() | 1,159,361.14 |
![]() | 0.01662 |
![]() | 141.15 |
![]() | 107.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Bahraini Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

AO Launch sắp xảy ra. Arweave có lấy lại sức mạnh của mình không?

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports
