Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMX chuyển đổi sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM0.6986. Với nguồn cung lưu hành là 1,792,834,764.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của IMX tính bằng BAM là KM2,194,842,810.2. Trong 24h qua, giá của IMX tính bằng BAM đã giảm KM-0.02477, biểu thị mức giảm -3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMX tính bằng BAM là KM16.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KM0.6203.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang BAM
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang BAM là KM0.6986 BAM, với tỷ lệ thay đổi là -3.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/BAM của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/BAM trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3993 | -2.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3988 | -2.4% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.3993, with a 24-hour trading change of -2.91%, IMX/USDT Spot is $0.3993 and -2.91%, and IMX/USDT Perpetual is $0.3988 and -2.4%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi IMX sang BAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 0.69BAM |
2IMX | 1.39BAM |
3IMX | 2.09BAM |
4IMX | 2.79BAM |
5IMX | 3.49BAM |
6IMX | 4.19BAM |
7IMX | 4.89BAM |
8IMX | 5.58BAM |
9IMX | 6.28BAM |
10IMX | 6.98BAM |
1000IMX | 698.64BAM |
5000IMX | 3,493.21BAM |
10000IMX | 6,986.42BAM |
50000IMX | 34,932.1BAM |
100000IMX | 69,864.2BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAM | 1.43IMX |
2BAM | 2.86IMX |
3BAM | 4.29IMX |
4BAM | 5.72IMX |
5BAM | 7.15IMX |
6BAM | 8.58IMX |
7BAM | 10.01IMX |
8BAM | 11.45IMX |
9BAM | 12.88IMX |
10BAM | 14.31IMX |
100BAM | 143.13IMX |
500BAM | 715.67IMX |
1000BAM | 1,431.34IMX |
5000BAM | 7,156.74IMX |
10000BAM | 14,313.48IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang BAM và BAM sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IMX sang BAM, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAM sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.31INR |
![]() | Rp6,048.17IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.15THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽36.84RUB |
![]() | R$2.17BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.61TRY |
![]() | ¥2.81CNY |
![]() | ¥57.41JPY |
![]() | $3.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.4 USD, 1 IMX = €0.36 EUR, 1 IMX = ₹33.31 INR, 1 IMX = Rp6,048.17 IDR, 1 IMX = $0.54 CAD, 1 IMX = £0.3 GBP, 1 IMX = ฿13.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BAM
ETH chuyển đổi sang BAM
USDT chuyển đổi sang BAM
XRP chuyển đổi sang BAM
BNB chuyển đổi sang BAM
USDC chuyển đổi sang BAM
SOL chuyển đổi sang BAM
DOGE chuyển đổi sang BAM
TRX chuyển đổi sang BAM
ADA chuyển đổi sang BAM
STETH chuyển đổi sang BAM
SMART chuyển đổi sang BAM
WBTC chuyển đổi sang BAM
LEO chuyển đổi sang BAM
LINK chuyển đổi sang BAM
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BAM, ETH sang BAM, USDT sang BAM, BNB sang BAM, SOL sang BAM, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.2 |
![]() | 0.003559 |
![]() | 0.1858 |
![]() | 285.54 |
![]() | 143.57 |
![]() | 0.4931 |
![]() | 285.13 |
![]() | 2.5 |
![]() | 1,828.39 |
![]() | 1,209.83 |
![]() | 461.34 |
![]() | 0.1858 |
![]() | 248,770.06 |
![]() | 0.003568 |
![]() | 30.28 |
![]() | 23.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BAM sang GT, BAM sang USDT, BAM sang BTC, BAM sang ETH, BAM sang USBT, BAM sang PEPE, BAM sang EIGEN, BAM sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang BAM theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Bosnia and Herzegovina Convertible Mark không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

AO Launch sắp xảy ra. Arweave có lấy lại sức mạnh của mình không?

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports
