Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMX chuyển đổi sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0.7188. Với nguồn cung lưu hành là 1,792,834,764.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của IMX tính bằng ANG là ƒ2,306,959,822.42. Trong 24h qua, giá của IMX tính bằng ANG đã giảm ƒ-0.004061, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMX tính bằng ANG là ƒ17.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.6336.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang ANG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang ANG là ƒ0.7188 ANG, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/ANG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/ANG trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4026 | -0.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4017 | -0.27% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.4026, with a 24-hour trading change of -0.07%, IMX/USDT Spot is $0.4026 and -0.07%, and IMX/USDT Perpetual is $0.4017 and -0.27%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi IMX sang ANG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 0.71ANG |
2IMX | 1.43ANG |
3IMX | 2.15ANG |
4IMX | 2.87ANG |
5IMX | 3.59ANG |
6IMX | 4.31ANG |
7IMX | 5.03ANG |
8IMX | 5.75ANG |
9IMX | 6.46ANG |
10IMX | 7.18ANG |
1000IMX | 718.86ANG |
5000IMX | 3,594.32ANG |
10000IMX | 7,188.64ANG |
50000IMX | 35,943.2ANG |
100000IMX | 71,886.4ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANG | 1.39IMX |
2ANG | 2.78IMX |
3ANG | 4.17IMX |
4ANG | 5.56IMX |
5ANG | 6.95IMX |
6ANG | 8.34IMX |
7ANG | 9.73IMX |
8ANG | 11.12IMX |
9ANG | 12.51IMX |
10ANG | 13.91IMX |
100ANG | 139.1IMX |
500ANG | 695.54IMX |
1000ANG | 1,391.08IMX |
5000ANG | 6,955.41IMX |
10000ANG | 13,910.83IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang ANG và ANG sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IMX sang ANG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ANG sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.55INR |
![]() | Rp6,092.17IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.25THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽37.11RUB |
![]() | R$2.18BRL |
![]() | د.إ1.47AED |
![]() | ₺13.71TRY |
![]() | ¥2.83CNY |
![]() | ¥57.83JPY |
![]() | $3.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.4 USD, 1 IMX = €0.36 EUR, 1 IMX = ₹33.55 INR, 1 IMX = Rp6,092.17 IDR, 1 IMX = $0.54 CAD, 1 IMX = £0.3 GBP, 1 IMX = ฿13.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ANG
ETH chuyển đổi sang ANG
USDT chuyển đổi sang ANG
XRP chuyển đổi sang ANG
BNB chuyển đổi sang ANG
SOL chuyển đổi sang ANG
USDC chuyển đổi sang ANG
DOGE chuyển đổi sang ANG
ADA chuyển đổi sang ANG
TRX chuyển đổi sang ANG
STETH chuyển đổi sang ANG
WBTC chuyển đổi sang ANG
SMART chuyển đổi sang ANG
LEO chuyển đổi sang ANG
LINK chuyển đổi sang ANG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ANG, ETH sang ANG, USDT sang ANG, BNB sang ANG, SOL sang ANG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.69 |
![]() | 0.003444 |
![]() | 0.18 |
![]() | 279.5 |
![]() | 139.81 |
![]() | 0.4807 |
![]() | 2.39 |
![]() | 279.13 |
![]() | 1,781.21 |
![]() | 442.53 |
![]() | 1,189.04 |
![]() | 0.1803 |
![]() | 0.003443 |
![]() | 249,624.31 |
![]() | 29.63 |
![]() | 22.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Netherlands Antillean Gulden nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ANG sang GT, ANG sang USDT, ANG sang BTC, ANG sang ETH, ANG sang USBT, ANG sang PEPE, ANG sang EIGEN, ANG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang ANG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Netherlands Antillean Gulden trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Netherlands Antillean Gulden?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Netherlands Antillean Gulden không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

Musk tuyên bố X sẽ không bao giờ ra mắt tiền điện tử, lỗi bảo mật của Vyper đã được khắc phục, và các token APT và IMX sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này. Hãy tiếp tục theo dõi dữ liệu CPI vào ngày thứ Năm.

IMX Nổi Lên Một Cách Nhanh Chóng: Ethereum Layer 2 Là Gì?
IMX là một token được phát hành bởi immutableX và là một nhóm chuyên dành để xây dựng dự án NFT và thị trường game hàng đầu trong ngành công nghiệp Web3.
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

AO Launch sắp xảy ra. Arweave có lấy lại sức mạnh của mình không?

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports
