Chuyển đổi 1 IHT (IHT) sang Angolan Kwanza (AOA)
IHT/AOA: 1 IHT ≈ Kz0.02 AOA
IHT Thị trường hôm nay
IHT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IHT được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz0.02247. Với nguồn cung lưu hành là 995,000,000.00 IHT, tổng vốn hóa thị trường của IHT tính bằng AOA là Kz20,919,104,426.49. Trong 24h qua, giá của IHT tính bằng AOA đã giảm Kz0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IHT tính bằng AOA là Kz206.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz0.02028.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IHT sang AOA
Tính đến 2025-03-21 15:33:25, tỷ giá hối đoái của 1 IHT sang AOA là Kz0.02 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (2025-03-20 15:35:00) thành (2025-03-21 15:30:00), Trang biểu đồ giá IHT/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IHT/AOA trong ngày qua.
Giao dịch IHT
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IHT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IHT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IHT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IHT sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi IHT sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IHT | 0.02AOA |
2IHT | 0.04AOA |
3IHT | 0.06AOA |
4IHT | 0.08AOA |
5IHT | 0.11AOA |
6IHT | 0.13AOA |
7IHT | 0.15AOA |
8IHT | 0.17AOA |
9IHT | 0.2AOA |
10IHT | 0.22AOA |
10000IHT | 224.72AOA |
50000IHT | 1,123.61AOA |
100000IHT | 2,247.22AOA |
500000IHT | 11,236.12AOA |
1000000IHT | 22,472.24AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang IHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 44.49IHT |
2AOA | 88.99IHT |
3AOA | 133.49IHT |
4AOA | 177.99IHT |
5AOA | 222.49IHT |
6AOA | 266.99IHT |
7AOA | 311.49IHT |
8AOA | 355.99IHT |
9AOA | 400.49IHT |
10AOA | 444.99IHT |
100AOA | 4,449.93IHT |
500AOA | 22,249.66IHT |
1000AOA | 44,499.33IHT |
5000AOA | 222,496.66IHT |
10000AOA | 444,993.32IHT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IHT sang AOA và từ AOA sang IHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IHT sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AOA sang IHT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IHT phổ biến
IHT | 1 IHT |
---|---|
![]() | £0 JEP |
![]() | с0 KGS |
![]() | CF0.01 KMF |
![]() | $0 KYD |
![]() | ₭0.53 LAK |
![]() | $0 LRD |
![]() | L0 LSL |
IHT | 1 IHT |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0 LYD |
![]() | L0 MDL |
![]() | Ar0.11 MGA |
![]() | ден0 MKD |
![]() | MOP$0 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IHT = $undefined USD, 1 IHT = € EUR, 1 IHT = ₹ INR , 1 IHT = Rp IDR,1 IHT = $ CAD, 1 IHT = £ GBP, 1 IHT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02364 |
![]() | 0.000006356 |
![]() | 0.0002743 |
![]() | 0.5346 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 0.0008384 |
![]() | 0.004219 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 0.7547 |
![]() | 3.21 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.0002749 |
![]() | 337.39 |
![]() | 0.000006367 |
![]() | 0.05432 |
![]() | 0.03845 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng IHT của bạn
Nhập số lượng IHT của bạn
Nhập số lượng IHT của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IHT hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IHT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IHT sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IHT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IHT sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IHT sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IHT sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi IHT sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IHT (IHT)

ما هو TUT؟ كيفية شراء عملة TUT على Gate.io
توكن TUT، وهو اختصار لرمز البرنامج التعليمي، تم إنشاؤه في البداية لعرض مشروع البرنامج التعليمي الخاص بإصدار الرموز على شبكة BNB.

عملة TUT: من عملة تعليمية إلى تركيز السوق، هل مستقبلها يستحق الانتظار؟
يأتي اسم رمز TUT من "عملة البرنامج التعليمي"، والتي كانت في الأصل عملة تجريبية على سلسلة BNB (سلسلة بينانس الذكية)، تستخدم أساسا لإظهار كيفية إنشاء وإدارة وإصدار الرموز الخاصة بالبلوكشين.

ما هو رمز FORM، دليل تحليل التشفير
كنسخة محسنة جديدة من مشروع BinaryX (BNX) الأصلي، لا يرث TOKEN ألاساس البيئي لسابقه فحسب بل يأتي أيضًا برؤية وسيناريوهات تطبيق أوسع.

تبادل العملات الرقمية: البوابة إلى عالم العملات الرقمية - Gate.io تساعدك على بدء رحلتك مع أصولك الرقمية
في عالم العملات الرقمية، تلعب التبادلات دوراً حاسماً.

HBAR 2025 أخبار الاتجاهات: تطوير تقنية سلسلة الكتل هيديرا وتطبيقاتها
مع تطبيق صندوق تداول HBAR في عام 2025 وتوسيع أعمال RWA بشكل عميق، تقود Hedera (HBAR) موجة الثورة الرقمية.

الأخبار اليومية
قيمة التقييم الإجمالية لشبكات سونيك الآن 854 مليون دولار، زيادة بنسبة 83% خلال الشهر الماضي