Chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Special Drawing Rights (XDR)
IDLE/XDR: 1 IDLE ≈ SDR0.00 XDR
IDLE Thị trường hôm nay
IDLE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.002135. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng XDR là SDR13,583.19. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng XDR đã tăng SDR0.00002607, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng XDR là SDR22.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.001912.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang XDR là SDR0.00 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IDLE/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/XDR trong ngày qua.
Giao dịch IDLE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IDLE sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi IDLE sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLE | 0.00XDR |
2IDLE | 0.00XDR |
3IDLE | 0.00XDR |
4IDLE | 0.00XDR |
5IDLE | 0.01XDR |
6IDLE | 0.01XDR |
7IDLE | 0.01XDR |
8IDLE | 0.01XDR |
9IDLE | 0.01XDR |
10IDLE | 0.02XDR |
100000IDLE | 213.55XDR |
500000IDLE | 1,067.79XDR |
1000000IDLE | 2,135.58XDR |
5000000IDLE | 10,677.90XDR |
10000000IDLE | 21,355.81XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang IDLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 468.25IDLE |
2XDR | 936.51IDLE |
3XDR | 1,404.76IDLE |
4XDR | 1,873.02IDLE |
5XDR | 2,341.28IDLE |
6XDR | 2,809.53IDLE |
7XDR | 3,277.79IDLE |
8XDR | 3,746.05IDLE |
9XDR | 4,214.30IDLE |
10XDR | 4,682.56IDLE |
100XDR | 46,825.64IDLE |
500XDR | 234,128.24IDLE |
1000XDR | 468,256.49IDLE |
5000XDR | 2,341,282.47IDLE |
10000XDR | 4,682,564.94IDLE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang XDR và từ XDR sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000IDLE sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IDLE phổ biến
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | ₩3.85 KRW |
![]() | ₴0.12 UAH |
![]() | NT$0.09 TWD |
![]() | ₨0.8 PKR |
![]() | ₱0.16 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.06 CZK |
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.03 SEK |
![]() | R0.05 ZAR |
![]() | Rs0.88 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $undefined USD, 1 IDLE = € EUR, 1 IDLE = ₹ INR , 1 IDLE = Rp IDR,1 IDLE = $ CAD, 1 IDLE = £ GBP, 1 IDLE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
TON chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.39 |
![]() | 0.007761 |
![]() | 0.338 |
![]() | 677.03 |
![]() | 289.41 |
![]() | 1.06 |
![]() | 4.90 |
![]() | 676.66 |
![]() | 3,568.45 |
![]() | 918.03 |
![]() | 2,890.36 |
![]() | 0.3372 |
![]() | 448,551.86 |
![]() | 0.00779 |
![]() | 166.67 |
![]() | 43.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

MIDLE Token: Định nghĩa lại các quy tắc của Marketing Thương hiệu
Khám phá cách MIDLE tận dụng công nghệ blockchain để cách mạng hóa tiếp thị thương hiệu và tăng cường sự tham gia của người dùng.

MIDLE Token: Một Giải pháp Blockchain cho Marketing Thương hiệu
Trong thời đại mới của marketing kỹ thuật số, Token MIDLE đang tái tạo các nền tảng marketing thương hiệu với công nghệ blockchain tiên tiến.
Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

CASTILE Beta Test đã được ra mắt: Những điểm nổi bật của trò chơi AAA Idle RPG

Công cụ tổng hợp lợi nhuận là gì?

Tóm tắt: Một Blockchain L2 tập trung vào người tiêu dùng từ Người Tạo Pudgy Penguins

Thị trường dự đoán thế hệ tiếp theo - 10 dự án cần theo dõi

PinGo ($PINGO) là gì?
