Chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Saudi Riyal (SAR)
IDLE/SAR: 1 IDLE ≈ ﷼0.01 SAR
IDLE Thị trường hôm nay
IDLE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.01035. Với nguồn cung lưu hành là 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng SAR là ﷼334,196.41. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.000002762, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng SAR là ﷼114.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009707.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang SAR là ﷼0.01 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IDLE/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/SAR trong ngày qua.
Giao dịch IDLE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IDLE sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi IDLE sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLE | 0.01SAR |
2IDLE | 0.02SAR |
3IDLE | 0.03SAR |
4IDLE | 0.04SAR |
5IDLE | 0.05SAR |
6IDLE | 0.06SAR |
7IDLE | 0.07SAR |
8IDLE | 0.08SAR |
9IDLE | 0.09SAR |
10IDLE | 0.1SAR |
10000IDLE | 103.50SAR |
50000IDLE | 517.51SAR |
100000IDLE | 1,035.03SAR |
500000IDLE | 5,175.15SAR |
1000000IDLE | 10,350.30SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang IDLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 96.61IDLE |
2SAR | 193.23IDLE |
3SAR | 289.84IDLE |
4SAR | 386.46IDLE |
5SAR | 483.07IDLE |
6SAR | 579.69IDLE |
7SAR | 676.30IDLE |
8SAR | 772.92IDLE |
9SAR | 869.54IDLE |
10SAR | 966.15IDLE |
100SAR | 9,661.55IDLE |
500SAR | 48,307.77IDLE |
1000SAR | 96,615.55IDLE |
5000SAR | 483,077.78IDLE |
10000SAR | 966,155.57IDLE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang SAR và từ SAR sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IDLE sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IDLE phổ biến
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | ₩3.68 KRW |
![]() | ₴0.11 UAH |
![]() | NT$0.09 TWD |
![]() | ₨0.77 PKR |
![]() | ₱0.15 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.06 CZK |
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.03 SEK |
![]() | R0.05 ZAR |
![]() | Rs0.84 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $undefined USD, 1 IDLE = € EUR, 1 IDLE = ₹ INR , 1 IDLE = Rp IDR,1 IDLE = $ CAD, 1 IDLE = £ GBP, 1 IDLE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
TON chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.88 |
![]() | 0.001577 |
![]() | 0.0669 |
![]() | 133.41 |
![]() | 54.68 |
![]() | 0.2125 |
![]() | 1.03 |
![]() | 133.25 |
![]() | 184.41 |
![]() | 781.78 |
![]() | 572.51 |
![]() | 0.06746 |
![]() | 88,066.93 |
![]() | 0.001589 |
![]() | 35.98 |
![]() | 9.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

Token MIDLE: Mengubah Aturan Pemasaran Merek
Jelajahi bagaimana MIDLE memanfaatkan teknologi blockchain untuk merevolusi pemasaran merek dan meningkatkan keterlibatan pengguna.

MIDLE Token: Solusi Blockchain untuk Pemasaran Merek
Di era baru pemasaran digital, token MIDLE sedang membentuk ulang platform pemasaran merek dengan teknologi blockchain mutakhirnya.

Gate.io AMA dengan Knight War- Game Pertama Bermain-Untuk-Mendapatkan dalam Genre Pertahanan Idle
Gate.io mengadakan sesi AMA (Ask-Me-Anything) dengan LUU Anh Thinh & LE Quynh Anh, Perwakilan Hubungan Investor & Mitra dari Knight War di Komunitas Pertukaran Gate.io.
Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

Uji Beta CASTILE Diluncurkan: Sorotan dari RPG Idle AAA

Apa itu Agregator Hasil?

Mengatasi Dilema Kerugian LP: Bagaimana AMM DEXs Berinovasi untuk Melindungi Penyedia Likuiditas

Riset gate: GT Mencapai Tertinggi Sepanjang Masa, Staking Ethereum Mainnet Melebihi 54 Juta ETH

Apa itu XPLA (XPLA)?
