IceCreamSwapChuyển đổi IceCreamSwap (ICE) sang Norwegian Krone (NOK)

ICE/NOK: 1 ICE ≈ kr3.98 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

IceCreamSwap Thị trường hôm nay

IceCreamSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr3.98. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng NOK là kr0. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng NOK đã giảm kr-0.00006576, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng NOK là kr69.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr2.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang NOK

kr3.98-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang NOK là kr3.98 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/NOK trong ngày qua.

Giao dịch IceCreamSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IceCreamSwapICE/USDT
Giao ngay
$0.004177
0.84%
logo IceCreamSwapICE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00417
-0.26%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.004177, with a 24-hour trading change of 0.84%, ICE/USDT Spot is $0.004177 and 0.84%, and ICE/USDT Perpetual is $0.00417 and -0.26%.

Bảng chuyển đổi IceCreamSwap sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi ICE sang NOK

logo IceCreamSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1ICE
3.98NOK
2ICE
7.97NOK
3ICE
11.95NOK
4ICE
15.94NOK
5ICE
19.92NOK
6ICE
23.91NOK
7ICE
27.89NOK
8ICE
31.88NOK
9ICE
35.86NOK
10ICE
39.85NOK
100ICE
398.5NOK
500ICE
1,992.51NOK
1000ICE
3,985.03NOK
5000ICE
19,925.18NOK
10000ICE
39,850.36NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang ICE

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo IceCreamSwap
1NOK
0.2509ICE
2NOK
0.5018ICE
3NOK
0.7528ICE
4NOK
1ICE
5NOK
1.25ICE
6NOK
1.5ICE
7NOK
1.75ICE
8NOK
2ICE
9NOK
2.25ICE
10NOK
2.5ICE
1000NOK
250.93ICE
5000NOK
1,254.69ICE
10000NOK
2,509.38ICE
50000NOK
12,546.93ICE
100000NOK
25,093.87ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang NOK và NOK sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICE sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IceCreamSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $-- USD, 1 ICE = €-- EUR, 1 ICE = ₹-- INR, 1 ICE = Rp-- IDR, 1 ICE = $-- CAD, 1 ICE = £-- GBP, 1 ICE = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.06
logo BTCBTC
0.00054
logo ETHETH
0.03008
logo USDTUSDT
47.63
logo XRPXRP
22.82
logo BNBBNB
0.07941
logo SOLSOL
0.342
logo USDCUSDC
47.64
logo DOGEDOGE
295.49
logo TRXTRX
193.11
logo ADAADA
76.13
logo STETHSTETH
0.03009
logo SMARTSMART
31,218.52
logo WBTCWBTC
0.0005401
logo LEOLEO
5.22
logo LINKLINK
3.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng IceCreamSwap của bạn

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IceCreamSwap hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IceCreamSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IceCreamSwap sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IceCreamSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IceCreamSwap sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi IceCreamSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IceCreamSwap (ICE)

Tìm hiểu thêm về IceCreamSwap (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.