Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Libyan Dinar (LYD) là ل.د0.01428. Với nguồn cung lưu hành là 6,792,780,000 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng LYD là ل.د460,934,752.11. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng LYD đã giảm ل.د-0.0008771, biểu thị mức giảm -5.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng LYD là ل.د0.7124, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.د0.01294.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang LYD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang LYD là ل.د0.01428 LYD, với tỷ lệ thay đổi là -5.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/LYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/LYD trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003029 | -5.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003006 | -5.83% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.003029, with a 24-hour trading change of -5.28%, ICE/USDT Spot is $0.003029 and -5.28%, and ICE/USDT Perpetual is $0.003006 and -5.83%.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi ICE sang LYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.01LYD |
2ICE | 0.02LYD |
3ICE | 0.04LYD |
4ICE | 0.05LYD |
5ICE | 0.07LYD |
6ICE | 0.08LYD |
7ICE | 0.1LYD |
8ICE | 0.11LYD |
9ICE | 0.12LYD |
10ICE | 0.14LYD |
10000ICE | 142.86LYD |
50000ICE | 714.33LYD |
100000ICE | 1,428.67LYD |
500000ICE | 7,143.39LYD |
1000000ICE | 14,286.79LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LYD | 69.99ICE |
2LYD | 139.98ICE |
3LYD | 209.98ICE |
4LYD | 279.97ICE |
5LYD | 349.97ICE |
6LYD | 419.96ICE |
7LYD | 489.96ICE |
8LYD | 559.95ICE |
9LYD | 629.95ICE |
10LYD | 699.94ICE |
100LYD | 6,999.46ICE |
500LYD | 34,997.34ICE |
1000LYD | 69,994.69ICE |
5000LYD | 349,973.48ICE |
10000LYD | 699,946.96ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang LYD và LYD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ICE sang LYD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LYD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp45.63IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.43JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0.25 INR, 1 ICE = Rp45.63 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LYD
ETH chuyển đổi sang LYD
USDT chuyển đổi sang LYD
XRP chuyển đổi sang LYD
BNB chuyển đổi sang LYD
USDC chuyển đổi sang LYD
SOL chuyển đổi sang LYD
TRX chuyển đổi sang LYD
DOGE chuyển đổi sang LYD
ADA chuyển đổi sang LYD
STETH chuyển đổi sang LYD
WBTC chuyển đổi sang LYD
SMART chuyển đổi sang LYD
LEO chuyển đổi sang LYD
TON chuyển đổi sang LYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LYD, ETH sang LYD, USDT sang LYD, BNB sang LYD, SOL sang LYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.23 |
![]() | 0.001382 |
![]() | 0.07309 |
![]() | 105.33 |
![]() | 59.17 |
![]() | 0.1918 |
![]() | 105.19 |
![]() | 1 |
![]() | 461.57 |
![]() | 740.67 |
![]() | 189.06 |
![]() | 0.07253 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 98,018.64 |
![]() | 11.52 |
![]() | 35.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Libyan Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LYD sang GT, LYD sang USDT, LYD sang BTC, LYD sang ETH, LYD sang USBT, LYD sang PEPE, LYD sang EIGEN, LYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ice Open Network của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang LYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ice Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Libyan Dinar (LYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Libyan Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Libyan Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Libyan Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Libyan Dinar (LYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value
2025年に広く予想されるブルマーケットで、BCHの価格はどのように進化するのでしょうか?

SOLICE トークン:没入型 VR メタバースと仮想通貨化
SOLICEトークンは、Solana上でVRメタバース革命をリードし、没入型体験、NFT経済、ソーシャルインタラクションを統合しています。

VICEトークン:暗号資産における革新的なリワードプラットフォーム
VICEトークンは、仮想通貨の世界に新しく参入したもので、ユーザーには週ごとのコンペティションやプールへの参加による豪華な報酬が提供されます。

AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する
急速に進化するブロックチェーンとAIの世界で、AICELLはBNBChainでのゲームチェンジャーとして台頭しています。

AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション
AICELL トークンは、AI エージェント統合ツールの中心的な役割として、AI およびブロックチェーン領域での革新を推進しています。

Gate.io Iceberg Strategy が正式に開始され、トランザクションのプライバシー保護の新しいベンチマークが再構築されました
親愛なるGate.ioユーザーの皆様、嬉しいお知らせです。Gate.ioIceberg Strategy 商品は正式にリリースされ、市場への影響を管理し、ユーザーに対してより柔軟でプライバシーを保護した効果的な取引戦略を提供します。
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?

"Bàn tay Kim cương dài hạn" so với "Bàn tay giấy FOMO ngắn hạn": Ai sẽ thu hoạch lợi nhuận?
