Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.0.3074. Với nguồn cung lưu hành là 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng BTN là Nu.174,484,594,295.89. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng BTN đã giảm Nu.-0.003765, biểu thị mức giảm -1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng BTN là Nu.12.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Nu.0.2276.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang BTN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang BTN là Nu.0.3074 BTN, với tỷ lệ thay đổi là -1.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/BTN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/BTN trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00368 | -2.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003679 | -3.79% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.00368, with a 24-hour trading change of -2.23%, ICE/USDT Spot is $0.00368 and -2.23%, and ICE/USDT Perpetual is $0.003679 and -3.79%.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Bhutanese Ngultrum
Bảng chuyển đổi ICE sang BTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.3BTN |
2ICE | 0.61BTN |
3ICE | 0.92BTN |
4ICE | 1.22BTN |
5ICE | 1.53BTN |
6ICE | 1.84BTN |
7ICE | 2.15BTN |
8ICE | 2.45BTN |
9ICE | 2.76BTN |
10ICE | 3.07BTN |
1000ICE | 307.45BTN |
5000ICE | 1,537.26BTN |
10000ICE | 3,074.52BTN |
50000ICE | 15,372.64BTN |
100000ICE | 30,745.29BTN |
Bảng chuyển đổi BTN sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BTN | 3.25ICE |
2BTN | 6.5ICE |
3BTN | 9.75ICE |
4BTN | 13.01ICE |
5BTN | 16.26ICE |
6BTN | 19.51ICE |
7BTN | 22.76ICE |
8BTN | 26.02ICE |
9BTN | 29.27ICE |
10BTN | 32.52ICE |
100BTN | 325.25ICE |
500BTN | 1,626.26ICE |
1000BTN | 3,252.53ICE |
5000BTN | 16,262.65ICE |
10000BTN | 32,525.3ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang BTN và BTN sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ICE sang BTN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BTN sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp55.82IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0.31 INR, 1 ICE = Rp55.82 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BTN
ETH chuyển đổi sang BTN
USDT chuyển đổi sang BTN
XRP chuyển đổi sang BTN
BNB chuyển đổi sang BTN
SOL chuyển đổi sang BTN
USDC chuyển đổi sang BTN
DOGE chuyển đổi sang BTN
TRX chuyển đổi sang BTN
ADA chuyển đổi sang BTN
STETH chuyển đổi sang BTN
WBTC chuyển đổi sang BTN
SMART chuyển đổi sang BTN
LEO chuyển đổi sang BTN
AVAX chuyển đổi sang BTN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BTN, ETH sang BTN, USDT sang BTN, BNB sang BTN, SOL sang BTN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2646 |
![]() | 0.00007067 |
![]() | 0.003637 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.01003 |
![]() | 0.0462 |
![]() | 5.98 |
![]() | 36.26 |
![]() | 24.09 |
![]() | 9.14 |
![]() | 0.003661 |
![]() | 0.00007073 |
![]() | 5,150.3 |
![]() | 0.6417 |
![]() | 0.2942 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bhutanese Ngultrum nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BTN sang GT, BTN sang USDT, BTN sang BTC, BTN sang ETH, BTN sang USBT, BTN sang PEPE, BTN sang EIGEN, BTN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ice Open Network của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Bhutanese Ngultrum
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang BTN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ice Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Bhutanese Ngultrum (BTN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Bhutanese Ngultrum trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Bhutanese Ngultrum?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Bhutanese Ngultrum không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bhutanese Ngultrum (BTN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Analysis of Bitcoin Price Trends in Q2 2025
This article deeply analyzes the Bitcoin price trend in 2025

WAL Token Price and Staking Rewards in 2025: A Market Analysis
Explore WAL tokens growth potential, staking rewards, Web3 use cases, market analysis, and 2025 price predictions for DeFi and blockchain investors.

Parti Coin Price and How to Buy in 2025: A Comprehensive Guide
Explore Parti Coins 2025 potential, buying methods, use cases, and competitor analysis in this guide for Web3 investors.

Kilo Token: Price, How to Buy, and Staking Rewards in 2025
Discover Kilo tokens 2025 growth potential, unique advantages, and how to buy and stake for maximum returns!

Wizz Token Price and Staking Rewards: 2025 Market Analysis
Discover Wizz Tokens 2025 potential: price growth, staking rewards, Web3 impact, investment strategies, and use cases.

XRP Price Analysis and Market Outlook for 2025
Explore XRPs 2025 price surge potential, driven by Ripple and Web3. Analyze market trends, regulations, and its role in global finance.
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?

"Bàn tay Kim cương dài hạn" so với "Bàn tay giấy FOMO ngắn hạn": Ai sẽ thu hoạch lợi nhuận?
