HydraDX Thị trường hôm nay
HydraDX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HydraDX chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.6649. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,852,491,895.16 HDX, tổng vốn hóa thị trường của HydraDX tính bằng MKD là ден141,205,433,758.82. Trong 24h qua, giá của HydraDX tính bằng MKD đã tăng ден0.02384, biểu thị mức tăng +3.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HydraDX tính bằng MKD là ден2.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.1972.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HDX sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HDX sang MKD là ден0.6649 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HDX/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDX/MKD trong ngày qua.
Giao dịch HydraDX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HDX/-- Spot is $ and 0%, and HDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HydraDX sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi HDX sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HDX | 0.66MKD |
2HDX | 1.32MKD |
3HDX | 1.99MKD |
4HDX | 2.65MKD |
5HDX | 3.32MKD |
6HDX | 3.98MKD |
7HDX | 4.65MKD |
8HDX | 5.31MKD |
9HDX | 5.98MKD |
10HDX | 6.64MKD |
1000HDX | 664.93MKD |
5000HDX | 3,324.68MKD |
10000HDX | 6,649.36MKD |
50000HDX | 33,246.81MKD |
100000HDX | 66,493.62MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang HDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 1.5HDX |
2MKD | 3HDX |
3MKD | 4.51HDX |
4MKD | 6.01HDX |
5MKD | 7.51HDX |
6MKD | 9.02HDX |
7MKD | 10.52HDX |
8MKD | 12.03HDX |
9MKD | 13.53HDX |
10MKD | 15.03HDX |
100MKD | 150.39HDX |
500MKD | 751.95HDX |
1000MKD | 1,503.9HDX |
5000MKD | 7,519.51HDX |
10000MKD | 15,039.03HDX |
Bảng chuyển đổi số tiền HDX sang MKD và MKD sang HDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HDX sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang HDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HydraDX phổ biến
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp182.99IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.74JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HDX = $0.01 USD, 1 HDX = €0.01 EUR, 1 HDX = ₹1.01 INR, 1 HDX = Rp182.99 IDR, 1 HDX = $0.02 CAD, 1 HDX = £0.01 GBP, 1 HDX = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4036 |
![]() | 0.0001072 |
![]() | 0.005725 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.01538 |
![]() | 0.06738 |
![]() | 9.07 |
![]() | 37.11 |
![]() | 58.37 |
![]() | 14.7 |
![]() | 0.005723 |
![]() | 0.0001072 |
![]() | 7,604.53 |
![]() | 0.9893 |
![]() | 0.7155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HydraDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HydraDX hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HydraDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HydraDX sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HydraDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HydraDX sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HydraDX sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HydraDX (HDX)

ما الذي يجعل مجال العملات الرقمية يرتفع؟
في عام 2025، يُظهر سوق الأصول الرقمية وضعًا معقدًا ومتغيرًا باستمرار.

سعر عملة فين وكيفية الشراء في عام 2025: دليل شامل
اكتشف إمكانيات عملة Vine في عام 2025، تعلم كيفية شرائها وتأمينها، وانظر لماذا تتفوق على منافسيها.

دليل الاستثمار واتجاهات السوق لعام 2025: عملة الطفل لعشاق Web3
اكتشف الإمكانات المتفجرة لرموز الطفل في مناظر الويب3 لعام 2025.

كيفية تداول عملة الطفل BABY؟ ما هو مشروع بابلون؟
بابل هو بروتوكول حصة مبتكر في نظام البيتكوين.

استكشف عملة WCT: فتح الإمكانات المستقبلية للبيئة البيئية للويب3
عملة WCT هي العملة الأصلية لشبكة WalletConnect، والتي تعمل على شبكة OP mainnet لـ Optimism.

سعر الذهب والبيتكوين: أداء السوق وتحليل الأسباب
مؤخرًا، ظهر انحراف كبير في اتجاهات الأسعار للذهب والبيتكوين، مع استمرار الذهب في تحقيق أعلى مستويات تاريخية بينما يتراوح سعر البيتكوين عند مستويات عالية أو حتى يشهد انكماشًا طفيفًا.